Định nghĩa của từ franchise player

franchise playernoun

cầu thủ nhượng quyền

/ˈfræntʃaɪz pleɪə(r)//ˈfræntʃaɪz pleɪər/

Thuật ngữ "franchise player" trong thể thao dùng để chỉ một vận động viên có tài năng và tầm ảnh hưởng cao, được coi là tài sản thiết yếu cho thành công và giá trị thương hiệu của một đội. Từ franchise có nghĩa kép trong bối cảnh này - nó dùng để chỉ đội bóng như một thực thể pháp lý (franchise) và giá trị của cầu thủ như một 'thương hiệu doanh nghiệp' trong giải đấu. Tuổi thọ, khả năng lãnh đạo và sức hấp dẫn về mặt tiếp thị của một cầu thủ franchise đóng góp đáng kể vào doanh số bán vé, doanh số bán hàng hóa và danh tiếng chung của đội. Nhiều cầu thủ franchise có hợp đồng dài hạn kiếm được mức lương cao hơn giá trị franchise thực tế của đội, khiến cho thành tích và lòng trung thành của họ trở nên quan trọng đối với sự ổn định tài chính của đội. Ví dụ về những cầu thủ franchise nổi tiếng bao gồm LeBron James trong bóng rổ, Derek Jeter trong bóng chày, Wayne Gretzky trong khúc côn cầu và Pelé trong bóng đá.

namespace
Ví dụ:
  • LeBron James is a franchise player for the Los Angeles Lakers, carrying the team's hopes for a championship in this upcoming season.

    LeBron James là cầu thủ chủ chốt của Los Angeles Lakers, gánh vác hy vọng giành chức vô địch của đội trong mùa giải sắp tới.

  • In the absence of a star-studded roster, the Brooklyn Nets have relied heavily on Kyrie Irving's franchise player status to lead them through the NBA's toughest matches.

    Do không có đội hình toàn sao, Brooklyn Nets phải dựa rất nhiều vào vị thế cầu thủ chủ chốt của Kyrie Irving để dẫn dắt họ vượt qua những trận đấu khó khăn nhất của NBA.

  • The Golden State Warriors have built their success around Stephen Curry, a true franchise player who has helped them win multiple NBA championships.

    Golden State Warriors đã xây dựng thành công của mình xung quanh Stephen Curry, một cầu thủ thực thụ đã giúp họ giành được nhiều chức vô địch NBA.

  • As a franchise player, Kawhi Leonard has led the Clippers to new heights in the Western Conference, with his exceptional defensive skills and clutch shooting abilities.

    Với tư cách là cầu thủ nhượng quyền thương mại, Kawhi Leonard đã đưa Clippers lên một tầm cao mới tại Hội nghị miền Tây, với kỹ năng phòng thủ đặc biệt và khả năng ném bóng quyết định.

  • Giannis Antetokounmpo's rise to superstardom has made him the face of the Milwaukee Bucks, solving their longstanding issues and becoming the team's top franchise player.

    Sự vươn lên thành siêu sao của Giannis Antetokounmpo đã đưa anh trở thành gương mặt đại diện cho Milwaukee Bucks, giải quyết những vấn đề tồn tại lâu nay của đội và trở thành cầu thủ nhượng quyền thương mại hàng đầu của đội.

  • Kobe Bryant's legacy as a franchise player for the Lakers is one that will never be forgotten, having led the team to five NBA championships and honored with an iconic statue outside the arena.

    Di sản của Kobe Bryant với tư cách là cầu thủ chủ chốt của Lakers là điều không bao giờ bị lãng quên khi anh đã dẫn dắt đội bóng đến năm chức vô địch NBA và được vinh danh bằng một bức tượng mang tính biểu tượng bên ngoài đấu trường.

  • With the departures of multiple franchise players from the Oklahoma City Thunder, Russell Westbrook has taken over the role as the team's leader and go-to-guy, carrying the squad's fortune on his shoulders.

    Sau khi nhiều cầu thủ chủ chốt của Oklahoma City Thunder rời đi, Russell Westbrook đã đảm nhận vai trò thủ lĩnh và là người dẫn dắt đội, gánh vác vận mệnh của đội trên vai.

  • Playing for the Utah Jazz, Donovan Mitchell has reached new heights in his career to become the primary franchise player for the team, surpassing jazz legend Karl Malone's legacy in his early years.

    Chơi cho Utah Jazz, Donovan Mitchell đã đạt đến tầm cao mới trong sự nghiệp khi trở thành cầu thủ chủ chốt của đội, vượt qua huyền thoại nhạc jazz Karl Malone trong những năm đầu của anh.

  • Coming to Miami Heat after a successful career with the Toronto Raptors, Kyle Lowry has proved his worth as a franchise player, setting new milestones in the team's success and leading them to the NBA playoffs.

    Đến Miami Heat sau sự nghiệp thành công với Toronto Raptors, Kyle Lowry đã chứng minh được giá trị của mình với tư cách là một cầu thủ nhượng quyền thương mại, lập nên những cột mốc mới trong thành công của đội và đưa họ đến vòng play-off NBA.

  • From being drafted by the Phoenix Suns in 005, Steve Nash has cemented his name as the team's premier franchise player, improving sales and popularity through his outstanding performance on the court.

    Từ khi được Phoenix Suns tuyển vào năm 005, Steve Nash đã khẳng định tên tuổi của mình với tư cách là cầu thủ nhượng quyền thương mại hàng đầu của đội, cải thiện doanh số và mức độ nổi tiếng thông qua màn trình diễn xuất sắc trên sân.

Từ, cụm từ liên quan