Định nghĩa của từ drinking fountain

drinking fountainnoun

đài phun nước uống

/ˈdrɪŋkɪŋ faʊntən//ˈdrɪŋkɪŋ faʊntn/

Thuật ngữ "drinking fountain" bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những đài phun nước công cộng đầu tiên được đưa vào sử dụng tại các thành phố lớn. Những công trình này cho phép mọi người giải tỏa cơn khát bằng cách sử dụng nước trực tiếp từ nguồn nước công cộng và hợp vệ sinh thay vì phải dựa vào giếng tư nhân hoặc mua nước từ những người bán hàng rong. Cái tên "drinking fountain" được đặt ra để mô tả dịch vụ công cộng mới này, vì nó kết hợp chức năng của đài phun nước, nơi cung cấp nước, với chức năng của một bình đựng nước uống. Khi những công trình này ngày càng trở nên phổ biến và bắt đầu có các yếu tố trang trí, chẳng hạn như tác phẩm điêu khắc và các đặc điểm kiến ​​trúc, thuật ngữ "drinking fountain" không chỉ bao hàm khía cạnh chức năng của những vật thể này mà còn bao hàm cả ý nghĩa thẩm mỹ và văn hóa của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "drinking fountain" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi và những công trình này có thể được tìm thấy ở những không gian công cộng trên khắp thế giới, cung cấp nước sạch và dễ tiếp cận cho hàng triệu người mỗi ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The children gathered around the drinking fountain at the park, quenching their thirsts on a hot summer day.

    Trẻ em tụ tập quanh vòi nước uống trong công viên để giải cơn khát trong ngày hè nóng nực.

  • The school added a new drinking fountain to the hallways, making it easier for students to stay hydrated throughout the day.

    Nhà trường đã lắp thêm vòi nước uống mới ở hành lang, giúp học sinh dễ dàng cung cấp đủ nước cho cơ thể trong suốt cả ngày.

  • I noticed a broken drinking fountain in the subway station and reported it to the authorities.

    Tôi nhận thấy một vòi nước uống bị hỏng ở ga tàu điện ngầm và đã báo cáo với chính quyền.

  • The switch to refillable water bottles was easier for the employees after the company installed several drinking fountains near their desks.

    Việc chuyển sang sử dụng bình nước có thể nạp lại trở nên dễ dàng hơn đối với nhân viên sau khi công ty lắp đặt một số vòi nước uống gần bàn làm việc của họ.

  • The senior citizen center has numerous drinking fountains set up around the building, making it convenient for the elderly to refill their water bottles.

    Trung tâm dành cho người cao tuổi có nhiều vòi nước uống được bố trí xung quanh tòa nhà, giúp người cao tuổi dễ dàng lấy đầy nước vào bình của mình.

  • The drinking fountain in the park was vandalized last night, and the police are investigating the incident.

    Đài phun nước trong công viên đã bị phá hoại vào đêm qua và cảnh sát đang điều tra vụ việc.

  • The drinking fountains at the gym are always clean and filled with cold water, which is a relief for people working out during the hotter months.

    Vòi nước uống tại phòng tập luôn sạch sẽ và chứa đầy nước lạnh, giúp mọi người thoải mái hơn khi tập luyện trong những tháng nóng bức.

  • I left my water bottle at home today, but luckily, there several drinking fountains in the office building where I am working.

    Hôm nay tôi để quên bình nước ở nhà, nhưng may mắn thay, có một số vòi nước uống trong tòa nhà văn phòng nơi tôi làm việc.

  • The pet store on the corner has a pet drinking fountain, designed for animals, that is perfect for keeping pets hydrated throughout the day.

    Cửa hàng thú cưng ở góc phố có vòi nước uống dành cho thú cưng, được thiết kế dành riêng cho động vật, rất lý tưởng để thú cưng có đủ nước suốt cả ngày.

  • The office building has disabled people drinking fountains that are designed to be more accessible for those with disabilities.

    Tòa nhà văn phòng có vòi nước uống dành cho người khuyết tật được thiết kế để người khuyết tật có thể dễ dàng tiếp cận hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches