danh từ
chân trước (của thú vật)
chân trước
/ˈfɔːleɡ//ˈfɔːrleɡ/"Foreleg" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "fore" nghĩa là "front" hoặc "forward" và "lēag" nghĩa là "chân". Từ này mô tả chính xác chân trước của một loài động vật, nằm trước chân sau. Thuật ngữ "foreleg" vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong suốt lịch sử của nó và có thể áp dụng cho nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm động vật có vú, chim và bò sát.
danh từ
chân trước (của thú vật)
Con nhện cẩn thận nhấc chân trước lên và chạy trốn khỏi mối nguy hiểm đang đến gần.
Con ngựa cái nhẹ nhàng dụi vào chân trước của ngựa con, kiểm tra xem có dấu hiệu yếu đuối nào không.
Con chó giơ hai chân trước lên như một cử chỉ phục tùng, báo hiệu rằng nó không phải là mối đe dọa.
Chân trước của con linh dương làm tung bụi lên khi nó mở một khe hẹp trên hàng rào để tìm kiếm sự an toàn ở phía bên kia.
Chân trước của linh dương được ngụy trang hoàn hảo trong cát vàng, khiến kẻ săn mồi khó có thể phát hiện ra vị trí của chúng.
Sư tử cái dùng lưỡi thô ráp của mình chải sạch chân trước của con mình, lau sạch bụi bẩn và mảnh vụn.
Chân trước của con voi đập mạnh xuống đất, cảnh báo những con vật khác trong khu vực về mối nguy hiểm đang đến gần.
Đôi chân trước của con hươu cao cổ nằm trên mặt đất khi nó quan sát xung quanh, cảm nhận được mối đe dọa sắp xảy ra.
Chân trước của con linh dương đầu bò cong lại như cao su trong đầm lầy khi nó cố gắng di chuyển qua bùn lầy.
Đôi chân trước khổng lồ của con trâu đập mạnh vào cây, làm cây đổ xuống khi nó đang mở đường xuyên qua khu rừng rậm rạp.