Định nghĩa của từ dragoon

dragoonnoun

Dragoon

/drəˈɡuːn//drəˈɡuːn/

Từ "dragoon" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Trong Chiến tranh Ba mươi năm, một vị vua người Pháp, Louis XIII, đã tạo ra một loại đơn vị kỵ binh mới có tên là "dragoons" vào năm 1643. Những kỵ binh này được thiết kế để kết hợp giữa kỵ binh hạng nặng và bộ binh, với khả năng lên và xuống ngựa nhanh chóng. Họ được trang bị súng và kiếm, cho phép họ tham gia chiến đấu cận chiến cũng như tiếp tục chiến đấu trên lưng ngựa. Cái tên "dragoon" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp "dragoons,", bản thân từ này bắt nguồn từ tên thành phố Draguignan, nơi trung đoàn kỵ binh đầu tiên được thành lập. Theo thời gian, thuật ngữ "dragoon" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và hiện được sử dụng để chỉ bất kỳ loại đơn vị kỵ binh nào kết hợp các đặc điểm của chiến tranh cưỡi ngựa và xuống ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) kỵ binh

meaningngười hung dữ

meaning(động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)

type ngoại động từ

meaningđàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)

meaningbức hiếp (ai phải làm gì)

namespace
Ví dụ:
  • During the Napoleonic wars, the French army included a formidable force of dragoons who were skilled in both cavalry and infantry tactics.

    Trong các cuộc chiến tranh Napoleon, quân đội Pháp bao gồm một lực lượng kỵ binh hùng mạnh, có kỹ năng chiến thuật cả kỵ binh và bộ binh.

  • The British dragoons played a key role in defending against the Scottish rebellion in the 18th century.

    Lực lượng kỵ binh Anh đóng vai trò chủ chốt trong việc chống lại cuộc nổi loạn của người Scotland vào thế kỷ 18.

  • The US dragoons, also known as mounted rangers, were a tactical force used by the military in the 19th century to patrol the western frontier.

    Lực lượng kỵ binh Hoa Kỳ, còn được gọi là lính biệt kích, là lực lượng chiến thuật được quân đội sử dụng vào thế kỷ 19 để tuần tra biên giới phía tây.

  • The Austrian army included a regiment of dragoons who were known for their daring and dramatic charges.

    Quân đội Áo bao gồm một trung đoàn kỵ binh nổi tiếng với những cuộc xung phong táo bạo và ấn tượng.

  • The Russian dragoon corps, equipped with sabers and lances, served as the backbone of the Imperial army in several key battles.

    Quân đoàn kỵ binh Nga, được trang bị kiếm và giáo, đóng vai trò là xương sống của quân đội Đế quốc trong một số trận chiến quan trọng.

  • The Prussian dragoons were renowned for their precision drill and devastating charges during the Seven Years' War.

    Lực lượng kỵ binh Phổ nổi tiếng với khả năng huấn luyện chính xác và sức tấn công hủy diệt trong Chiến tranh Bảy năm.

  • In the War of 1812, US dragoons proved highly effective against the British army, due in part to their skills in loose, mobile formations.

    Trong Chiến tranh năm 1812, lực lượng kỵ binh Mỹ đã chứng tỏ hiệu quả cao khi chống lại quân đội Anh, một phần là nhờ vào kỹ năng tạo đội hình cơ động, lỏng lẻo của họ.

  • The Swiss dragoon regiment, formed during the Napoleonic wars, was comprised of mountain men skilled in light cavalry and guerrilla tactics.

    Trung đoàn kỵ binh Thụy Sĩ, được thành lập trong thời kỳ chiến tranh Napoleon, bao gồm những người đàn ông miền núi có kỹ năng sử dụng kỵ binh hạng nhẹ và chiến thuật du kích.

  • In the Battle of Austerlitz, the French dragoons famously led the charge, decisively breaking the enemy's infantry lines.

    Trong trận Austerlitz, quân kỵ binh Pháp nổi tiếng là lực lượng tiên phong, phá vỡ hoàn toàn đội hình bộ binh của đối phương.

  • The British dragoons' fashionable brown uniforms, complete with distinctive helmets, earned them the nickname "Brown Bessies."

    Bộ quân phục màu nâu thời trang của lính kỵ binh Anh, cùng với mũ sắt đặc biệt, đã mang lại cho họ biệt danh "Brown Bessies".