Định nghĩa của từ focus puller

focus pullernoun

kéo tiêu điểm

/ˈfəʊkəs pʊlə(r)//ˈfəʊkəs pʊlər/

Thuật ngữ "focus puller" bắt nguồn từ ngành sản xuất phim và truyền hình vào những năm 1920. Vào thời điểm đó, việc kiểm soát tiêu điểm (độ sắc nét) của ống kính máy ảnh là một nhiệm vụ tốn nhiều thời gian và đòi hỏi sức lực hơn so với ngày nay. Người vận hành phải di chuyển vòng lấy nét thủ công, đây có thể là một công việc tẻ nhạt và lặp đi lặp lại, đặc biệt là trong các cảnh cần nhiều đối tượng hoặc chuyển động. Để giảm bớt gánh nặng này và đảm bảo tiêu điểm nhất quán và chính xác, một số đơn vị sản xuất đã thuê một chuyên gia kéo tiêu điểm chuyên dụng, hiện được gọi là người kéo tiêu điểm, để làm việc cùng với người vận hành máy quay. Trách nhiệm chính của người này là điều chỉnh tiêu điểm của ống kính theo thời gian thực, phản hồi tín hiệu của đạo diễn và nhà quay phim, đồng thời giao tiếp hiệu quả với người vận hành máy quay và các thành viên khác trong đoàn làm phim. Theo thời gian, vai trò của người kéo tiêu điểm đã phát triển cùng với công nghệ sản xuất phim và truyền hình. Với sự ra đời của công nghệ lấy nét tự động (AF) và các công cụ hỗ trợ lấy nét tiên tiến khác, nhu cầu đối với người kéo tiêu điểm đã thay đổi phần nào, đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm kỹ thuật hơn. Tuy nhiên, vai trò của người lấy nét vẫn rất quan trọng trong việc đảm bảo mọi cảnh quay đều được lấy nét rõ nét, vì các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết cho công việc này vượt xa trình độ chuyên môn thuần túy. Tóm lại, thuật ngữ "focus puller" phản ánh sự phát triển lịch sử của ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình, khi việc điều khiển lấy nét thủ công là một nhiệm vụ đầy thách thức và đòi hỏi nhiều công sức, đòi hỏi một chuyên gia tận tụy mới có thể hoàn thành xuất sắc. Ngày nay, vai trò này vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi cảnh quay đều có chất lượng cao nhất có thể, vì những tiến bộ về công nghệ đã dẫn đến việc tập trung nhiều hơn vào tính thẩm mỹ và độ sắc nét trong sản xuất phim ảnh và truyền hình.

namespace
Ví dụ:
  • The experienced focus puller precisely adjusted the lens to capture the main subject in sharp detail, ensuring a stunning camera shot.

    Người lấy nét giàu kinh nghiệm đã điều chỉnh chính xác ống kính để chụp được chủ thể chính với chi tiết sắc nét, đảm bảo có được bức ảnh tuyệt đẹp.

  • The focus puller expertly manipulated the camera's lens to seamlessly transition between subjects, keeping the audience fully engaged.

    Người lấy nét khéo léo điều khiển ống kính máy ảnh để chuyển đổi liền mạch giữa các chủ thể, giúp khán giả hoàn toàn tập trung.

  • The head focus puller collaborated with the director of photography to establish a creative visual language, using lens focus as an essential tool to enhance the cinematography.

    Người lấy nét chính đã hợp tác với đạo diễn hình ảnh để thiết lập ngôn ngữ hình ảnh sáng tạo, sử dụng tiêu điểm ống kính như một công cụ thiết yếu để nâng cao kỹ thuật quay phim.

  • During the intense action sequence, the focus puller expertly followed the fast-moving objects, making every shot crystal clear and visually stunning.

    Trong chuỗi hành động căng thẳng, người lấy nét đã khéo léo theo dõi các vật thể chuyển động nhanh, khiến mọi cảnh quay trở nên rõ nét và ấn tượng về mặt hình ảnh.

  • The focus puller's meticulous focus pulling during the live broadcast event ensured a flawless presentation, while the director and guests remained unaware of the significant technical work happening behind the camera.

    Việc lấy nét tỉ mỉ của người lấy nét trong sự kiện phát sóng trực tiếp đã đảm bảo một bài thuyết trình hoàn hảo, trong khi đạo diễn và khách mời không hề biết về công việc kỹ thuật quan trọng đang diễn ra đằng sau máy quay.

  • The experienced focus puller's collaboration with the cinematographer allowed them to create spectacular visual effects that had the audience spellbound.

    Sự hợp tác giữa người lấy nét giàu kinh nghiệm và nhà quay phim đã cho phép họ tạo ra những hiệu ứng hình ảnh ngoạn mục khiến khán giả bị mê hoặc.

  • The focus puller's masterful focus pulling during the wedding ceremony captured every intricate detail, making the footage timeless and unforgettable.

    Kỹ thuật lấy nét điêu luyện của người lấy nét trong lễ cưới đã ghi lại mọi chi tiết phức tạp, khiến cho cảnh quay trở nên vượt thời gian và khó quên.

  • The lead focus puller's skillful use of the focus wheel helped to establish a dramatic visual narrative, contributing significantly to the final cinematic product.

    Việc sử dụng khéo léo bánh xe lấy nét của người lấy nét chính đã giúp tạo nên một câu chuyện hình ảnh ấn tượng, đóng góp đáng kể vào sản phẩm điện ảnh cuối cùng.

  • The focus puller played a crucial role in the production, ensuring the cinematographer's vision was brought to life in great detail and clarity.

    Người lấy nét đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, đảm bảo tầm nhìn của nhà quay phim được hiện thực hóa một cách chi tiết và rõ nét.

  • The focus puller's polite and supportive demeanor on a crowded film set made them a pleasure to work with, helping to maintain a positive and productive cinematographic team atmosphere.

    Thái độ lịch sự và nhiệt tình của người lấy nét trên phim trường đông đúc khiến họ trở thành người dễ chịu khi làm việc cùng, giúp duy trì bầu không khí tích cực và hiệu quả trong nhóm quay phim.

Từ, cụm từ liên quan

All matches