danh từ
cái phao; phao cứu đắm
to float a raft of logs down a river: thả bè gỗ trôi sông
to float a ship: làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
dust floats in the air: bụi lơ lửng trong không khí
bong bóng (cá)
nội động từ
nổi, trôi lềnh bềnh
to float a raft of logs down a river: thả bè gỗ trôi sông
to float a ship: làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
lơ lửng
dust floats in the air: bụi lơ lửng trong không khí
đỡ cho nổi (nước)