Định nghĩa của từ glide

glideverb

lướt qua

/ɡlaɪd//ɡlaɪd/

Từ "glide" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glidan", có nghĩa là "trượt" hoặc "di chuyển trơn tru". Gốc từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*gliþiz", có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*leith-", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "trượt". Vào thế kỷ 14, từ "glide" dùng để chỉ hành động trượt hoặc di chuyển trơn tru trên một bề mặt, thường với lực ma sát hoặc lực tác động tối thiểu. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các giác quan khác, chẳng hạn như chuyển động trơn tru của các vật thể khi bay hoặc chuyển động dễ dàng của một người hoặc vật. Ngày nay, từ "glide" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, giao thông và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một chuyển động trơn tru và thường không tốn sức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trượt đi, sự lướt đi

meaningsự lượn (máy bay)

meaning(âm nhạc) gam nửa cung

typeDefault

meaningtrượt, bay lượn

namespace

to move smoothly and quietly, especially as though it takes no effort

di chuyển trơn tru và lặng lẽ, đặc biệt là như thể nó không cần nỗ lực

Ví dụ:
  • Swans went gliding past.

    Những con thiên nga lướt qua.

  • The skaters were gliding over the ice.

    Những người trượt ván đang lướt trên băng.

  • The ice skater glided gracefully across the rink.

    Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên sân băng.

  • The seagulls glided effortlessly on the gentle ocean breeze.

    Những chú mòng biển lướt đi nhẹ nhàng trong làn gió biển nhẹ nhàng.

  • The plane glided smoothly through the sky before touching down on the runway.

    Chiếc máy bay lướt nhẹ nhàng trên bầu trời trước khi chạm đất.

Ví dụ bổ sung:
  • a swan gliding serenely past

    một con thiên nga thanh thản lướt qua

  • Boats were gliding gracefully on the lake.

    Những con thuyền lướt đi duyên dáng trên mặt hồ.

  • The ball glided into the back of the net.

    Bóng lướt vào phía sau lưới.

  • The blade glided easily over my skin.

    Lưỡi dao lướt nhẹ trên da tôi.

  • The dancers glided smoothly across the floor.

    Các vũ công lướt nhẹ nhàng trên sàn.

to fly using air currents, without the birds moving their wings or the aircraft using the engine

bay bằng các luồng không khí mà không cần chim di chuyển cánh hoặc máy bay sử dụng động cơ

Ví dụ:
  • An eagle was gliding high overhead.

    Một con đại bàng đang bay lượn trên cao.

  • The plane managed to glide down to the runway.

    Chiếc máy bay đã tìm cách trượt xuống đường băng.

Ví dụ bổ sung:
  • The swan spread its wings and glided gently downward.

    Con thiên nga dang rộng đôi cánh và nhẹ nhàng lướt xuống dưới.

  • He cut the engines and glided silently into the clearing.

    Anh tắt động cơ và lặng lẽ lướt vào bãi đất trống.