Định nghĩa của từ aircrew

aircrewnoun

phi hành đoàn

/ˈeəkruː//ˈerkruː/

Từ "aircrew" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của ngành hàng không. Đây là sự kết hợp của các từ "air" và "crew", từ sau bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crū", có nghĩa là một nhóm người làm việc cùng nhau. "Air" ám chỉ bầu khí quyển, và "crew" ám chỉ một nhóm cá nhân chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể. Do đó, "aircrew" biểu thị nhóm người vận hành máy bay, bao gồm phi công, tiếp viên hàng không, kỹ sư và các nhân viên thiết yếu khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtoàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn

namespace
Ví dụ:
  • The aircrew skillfully navigated the turbulent weather conditions after the storm hit the region.

    Phi hành đoàn đã khéo léo điều hướng trong điều kiện thời tiết hỗn loạn sau khi cơn bão đổ bộ vào khu vực.

  • The newly recruited aircrew completed their training with flying colors and are now ready to fly their first mission.

    Đội bay mới được tuyển dụng đã hoàn thành khóa đào tạo một cách xuất sắc và hiện đã sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ đầu tiên.

  • The seasoned aircrew displayed extraordinary bravery and courage in carrying out the dangerous aerial mission.

    Phi hành đoàn dày dạn kinh nghiệm đã thể hiện lòng dũng cảm và can đảm phi thường khi thực hiện nhiệm vụ trên không nguy hiểm này.

  • The aircrew was briefed on the elaborate plan of action by the commanding officer before embarking on the flight.

    Phi hành đoàn đã được sĩ quan chỉ huy thông báo tóm tắt về kế hoạch hành động chi tiết trước khi bắt đầu chuyến bay.

  • The aircrew's constant vigilance and quick thinking helped them avoid a mid-air collision with another aircraft.

    Sự cảnh giác liên tục và phản ứng nhanh nhạy của phi hành đoàn đã giúp họ tránh được va chạm trên không với một máy bay khác.

  • The aircrew's communication system malfunctioned mid-flight, forcing them to rely on their backup plan and make an emergency landing.

    Hệ thống liên lạc của phi hành đoàn gặp trục trặc giữa chuyến bay, buộc họ phải dựa vào kế hoạch dự phòng và hạ cánh khẩn cấp.

  • The aircrew's survival skills kicked in when their plane crashed in the dense jungle, and they were able to save themselves from certain death.

    Kỹ năng sinh tồn của phi hành đoàn đã phát huy tác dụng khi máy bay của họ bị rơi trong khu rừng rậm rạp, và họ đã có thể tự cứu mình khỏi cái chết chắc chắn.

  • The aircrew's advanced equipment and weaponry enabled them to accomplish their mission with precision and speed.

    Thiết bị và vũ khí tiên tiến của phi hành đoàn cho phép họ hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác và nhanh chóng.

  • The aircrew's coordinated efforts and teamwork ensured the successful delivery of the important cargo to its intended destination.

    Sự phối hợp và làm việc nhóm của phi hành đoàn đã đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa quan trọng đến đích dự kiến ​​thành công.

  • The aircrew's unwavering commitment and dedication to their duties earned them the admiration and respect of the military leaders and fellow aviators.

    Sự tận tụy và cống hiến không ngừng nghỉ của phi hành đoàn đối với nhiệm vụ đã giúp họ nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ các nhà lãnh đạo quân đội và đồng nghiệp phi công.