Định nghĩa của từ flamenco

flamenconoun

điệu nhảy flamenco

/fləˈmeŋkəʊ//fləˈmeŋkəʊ/

Nguồn gốc của từ "flamenco" có phần không chắc chắn và là chủ đề gây tranh cãi giữa các học giả. Tuy nhiên, hầu hết các giả thuyết đều cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "flama", có nghĩa là "ngọn lửa". Một giả thuyết phổ biến là thuật ngữ "flamenco" được đặt ra vào thế kỷ 16 khi nô lệ châu Phi được đưa đến Tây Ban Nha. Những nô lệ bị buộc phải làm việc trong các mỏ, nơi họ khai thác quặng sắt có màu đỏ giống như ngọn lửa. Công việc rất vất vả và những nô lệ thực hiện nhiệm vụ của mình với niềm đam mê và cảm xúc mãnh liệt, giống như ngọn lửa mà họ đang khai thác. Người dân địa phương đã quan sát những hành vi này và mô phỏng chúng theo màu sắc rực rỡ của ngọn lửa, điều này có thể đã góp phần vào sự ra đời của âm nhạc và điệu nhảy flamenco. Một giả thuyết khác cho rằng "flamenco" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "filasteen", có nghĩa là "Palestine", trong đó người Ả Rập gọi điệu nhảy rực lửa của người Digan là "Filastengo". Người Digan nổi tiếng với lối sống du mục, thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác, điều này có thể góp phần khiến thuật ngữ này gắn liền với năng lượng nồng nhiệt, mãnh liệt. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "flamenco" đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Tây Ban Nha, với nguồn gốc gắn chặt vào lịch sử, âm nhạc và khiêu vũ. Nó đã phát triển thành một di sản văn hóa sôi động phản ánh di sản phong phú và đa dạng của đất nước, một biểu tượng của niềm đam mê, sự mãnh liệt và khả năng phục hồi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiệu nhạc flamencô

namespace

a fast exciting Spanish dance that is usually danced to music played on a guitar

một điệu nhảy Tây Ban Nha nhanh và sôi động thường được nhảy theo nhạc chơi trên đàn ghi-ta

Ví dụ:
  • flamenco dancing

    nhảy flamenco

  • to dance flamenco

    nhảy flamenco

the guitar music that is played for this dance

nhạc guitar được chơi cho điệu nhảy này

Ví dụ:
  • to play some flamenco

    chơi một số điệu flamenco