Định nghĩa của từ first cousin

first cousinnoun

anh em họ đầu tiên

/ˌfɜːst ˈkʌzn//ˌfɜːrst ˈkʌzn/

Thuật ngữ "first cousin" dùng để chỉ một cá nhân có chung ông bà với một người khác, khiến họ trở thành họ hàng cấp hai. Mối quan hệ này được gọi là quan hệ huyết thống kép, trong đó hai người có chung ông bà. Cụm từ "first cousin" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "cognatus", có nghĩa là họ hàng. Vào thời trung cổ, mọi người sử dụng các thuật ngữ đơn giản để mô tả mối quan hệ giữa những người họ hàng, chủ yếu dựa trên vị trí của họ trong cây phả hệ. Thuật ngữ "first cousin" trở nên phổ biến trong thế kỷ 17 và việc sử dụng nó phổ biến hơn ở các khu vực nói tiếng Anh sau khi được ghi chép trong cuốn sách "The Universal Etymologicon" của Samuel Pordage vào năm 1695. Trong phương ngữ Scotland, một thuật ngữ cũ hơn là "fair cusin" đã được sử dụng trước đó, dịch thành "fair cousin", làm nổi bật sự gần gũi trong mối quan hệ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "first cousin" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó nhưng được biết đến rộng rãi hơn và được công nhận là một thuật ngữ được sử dụng trong di truyền học và phả hệ để chỉ mối quan hệ giữa những người họ hàng có chung ông bà cố. Việc sử dụng "first cousin" rất quan trọng trong xét nghiệm di truyền y khoa và phân tích phả hệ, vì nó giúp xác định bất kỳ bệnh di truyền nào có thể được di truyền qua tổ tiên chung.

namespace
Ví dụ:
  • My first cousin, Sarah, lives in Maine and we haven't seen each other in years.

    Chị họ của tôi, Sarah, sống ở Maine và chúng tôi đã không gặp nhau trong nhiều năm.

  • When I was planning my wedding, I asked my first cousin to be my maid of honor as she has always been a special person in my life.

    Khi tôi lên kế hoạch cho đám cưới của mình, tôi đã nhờ em họ của mình làm phù dâu danh dự vì cô ấy luôn là người đặc biệt trong cuộc đời tôi.

  • I recently heard that my first cousin on my mother's side has inherited her great-grandmother's antique jewelry collection.

    Gần đây tôi nghe nói rằng chị họ bên mẹ tôi đã được thừa kế bộ sưu tập trang sức cổ từ bà cố của cô ấy.

  • My first cousin has a degree in marine biology and works as a researcher at the National Oceanic and Atmospheric Administration.

    Anh họ của tôi có bằng về sinh học biển và làm nghiên cứu viên tại Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia.

  • At family gatherings, my first cousin and I always try to find a quiet corner to chat and catch up on each other's lives.

    Trong các buổi họp mặt gia đình, anh họ tôi và tôi luôn cố gắng tìm một góc yên tĩnh để trò chuyện và cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau.

  • My first cousin had a daughter a few months ago, which has brought a lot of joy and happiness to our family.

    Anh họ của tôi vừa sinh một cô con gái cách đây vài tháng, điều này đã mang lại rất nhiều niềm vui và hạnh phúc cho gia đình chúng tôi.

  • I remember playing with my first cousin in our grandparents' backyard when we were kids and now she's a successful lawyer working in a local firm.

    Tôi nhớ hồi còn nhỏ, tôi thường chơi với chị họ ở sân sau nhà ông bà và giờ chị ấy là một luật sư thành đạt làm việc tại một công ty địa phương.

  • When my grandma passed away, my first cousin and I spent hours going through her photo albums and reminiscing about the good old days.

    Khi bà tôi qua đời, tôi và anh họ đã dành nhiều giờ để xem lại album ảnh của bà và ôn lại những ngày tươi đẹp xưa cũ.

  • On the weekends, my first cousin and I like to go on hikes in the nearby mountains and take in the picturesque scenery.

    Vào cuối tuần, anh họ tôi và tôi thích đi bộ đường dài ở những ngọn núi gần đó và ngắm nhìn cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • As we grow older, my first cousin and I understand the importance of staying connected and making an effort to maintain our relationship, no matter the distance.

    Khi lớn lên, anh họ tôi và tôi hiểu được tầm quan trọng của việc giữ liên lạc và nỗ lực duy trì mối quan hệ, bất kể khoảng cách.

Từ, cụm từ liên quan