Định nghĩa của từ cup final

cup finalnoun

trận chung kết cúp

/ˈkʌp faɪnl//ˈkʌp faɪnl/

Thuật ngữ "cup final" có nguồn gốc từ bóng đá hiệp hội, cụ thể là khi nhắc đến trận đấu quyết định vào cuối một giải đấu cúp. Từ "cup" dùng để chỉ một chiếc cúp được trao cho đội chiến thắng, thường là một từ mô tả được thêm vào tên giải đấu, chẳng hạn như "FA Cup" cho Football Association Challenge Cup ở Anh. Phiên bản "final" của trận đấu này ám chỉ đây là trận đấu cuối cùng của giải đấu, trong đó hai đội đã trụ vững hơn đối thủ của mình trong suốt cuộc thi sẽ đối đầu để giành chức vô địch. Khi tầm quan trọng và sự phổ biến của các giải đấu cúp tăng lên, thì việc sử dụng thuật ngữ "cup final" để mô tả sự kiện quan trọng này cũng tăng theo.

namespace
Ví dụ:
  • The football team's hard work and determination paid off as they beat their rivals to reach the cup final.

    Sự chăm chỉ và quyết tâm của đội bóng đã được đền đáp khi họ đánh bại các đối thủ để vào chung kết cúp.

  • The excitement in the air was palpable as both teams stepped onto the pitch for the highly anticipated cup final.

    Sự phấn khích lan tỏa khắp không khí khi cả hai đội bước vào sân cho trận chung kết cúp rất được mong đợi.

  • The cup final was a fiercely contested encounter, with both sides displaying exceptional skill and dedication.

    Trận chung kết cúp là một cuộc chạm trán quyết liệt, khi cả hai bên đều thể hiện kỹ năng và sự cống hiến đặc biệt.

  • Despite going behind early on, the underdogs fought back with grit and determination to secure an unexpected victory in the cup final.

    Mặc dù bị dẫn trước ngay từ đầu, đội yếu thế đã chiến đấu trở lại bằng sự kiên cường và quyết tâm để giành chiến thắng bất ngờ trong trận chung kết cúp.

  • The crowd erupted as the team lifted the cup aloft, their hearts bursting with pride and celebration.

    Đám đông vỡ òa khi đội bóng nâng cao chiếc cúp, trái tim họ tràn ngập niềm tự hào và ăn mừng.

  • The cup final saw some of the world's best players in action, displaying skill, agility, and tactical acumen.

    Trận chung kết chứng kiến ​​sự ra quân của một số cầu thủ giỏi nhất thế giới, thể hiện kỹ năng, sự nhanh nhẹn và nhạy bén về chiến thuật.

  • The cup final was a nail-biting encounter, with the outcome remaining in the balance until the very last second.

    Trận chung kết cúp là một cuộc chạm trán vô cùng căng thẳng, khi kết quả vẫn chưa được định đoạt cho đến giây phút cuối cùng.

  • The team's coach spent long hours preparing his side for the cup final, working tirelessly to perfect every aspect of their tactical game plan.

    Huấn luyện viên của đội đã dành nhiều giờ để chuẩn bị cho đội của mình cho trận chung kết cúp, làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện mọi khía cạnh trong kế hoạch chiến thuật của họ.

  • The cup final was a testament to the team's hard work, perseverance, and grit, proving that they had what it takes to compete at the highest level.

    Trận chung kết cúp là minh chứng cho sự chăm chỉ, kiên trì và ý chí quyết tâm của đội, chứng minh rằng họ có đủ khả năng để cạnh tranh ở cấp độ cao nhất.

  • The cup final was a truly unforgettable experience, filled with moments of elite sporting prowess, passion, and drama.

    Trận chung kết thực sự là một trải nghiệm khó quên, tràn ngập những khoảnh khắc thể hiện sức mạnh thể thao đỉnh cao, đam mê và kịch tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches