Định nghĩa của từ filming

filmingnoun

quay phim

/ˈfɪlmɪŋ//ˈfɪlmɪŋ/

Từ "filming" ban đầu bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "film" và "-ing", là hậu tố biểu thị phân từ hiện tại hoặc dạng danh động từ của động từ. Vào đầu thế kỷ 20, khi phim ảnh lần đầu tiên ra đời, phim là phương tiện được sử dụng để chụp và phát lại hình ảnh chuyển động. Quá trình chụp những hình ảnh này bằng máy ảnh được gọi là "filming." Theo thời gian, thuật ngữ "filming" đã bao hàm toàn bộ quá trình sản xuất phim, từ tiền sản xuất đến hậu kỳ và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh. Ngày nay, "filming" có thể đề cập đến nhiều kỹ thuật và công nghệ khác nhau được sử dụng trong quá trình chụp hình ảnh chuyển động, cho dù sử dụng phim truyền thống hay máy ảnh kỹ thuật số.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(máy tính) sự chụp phim

namespace
Ví dụ:
  • The movie crew has been filming on location all week.

    Đoàn làm phim đã quay phim tại địa điểm này suốt tuần.

  • The lead actor's performance during the intense action scene was captured flawlessly during filming.

    Diễn xuất của nam diễn viên chính trong cảnh hành động căng thẳng đã được ghi lại một cách hoàn hảo trong quá trình quay phim.

  • The director spent hours perfecting the camera angles and lighting during the filming process.

    Đạo diễn đã dành nhiều giờ để hoàn thiện góc quay và ánh sáng trong quá trình quay phim.

  • The questioning of witnesses in the courtroom drama was brought to life through realistic filming techniques.

    Việc thẩm vấn các nhân chứng trong phiên tòa được tái hiện một cách sống động thông qua kỹ thuật quay phim chân thực.

  • The indie filmmaker has been filming her next project with a small crew and a tight budget.

    Nhà làm phim độc lập này đang quay dự án tiếp theo của mình với một đoàn làm phim nhỏ và kinh phí eo hẹp.

  • The child actors' natural talent was evident during the filming of the family comedy.

    Tài năng thiên bẩm của các diễn viên nhí đã được bộc lộ trong quá trình quay bộ phim hài gia đình này.

  • The nighttime scene in the thriller was filmed under the glow of street lamps to add an eerie ambiance.

    Cảnh đêm trong phim kinh dị này được quay dưới ánh đèn đường để tăng thêm bầu không khí rùng rợn.

  • The filming of the car chase sequence required several dangerous stunts to be executed safely.

    Việc quay cảnh rượt đuổi bằng ô tô đòi hỏi phải thực hiện một số pha nguy hiểm để đảm bảo an toàn.

  • The documentary crew followed the animal conservationists during their exhaustive work to gather candid footage.

    Đoàn làm phim tài liệu đã theo chân các nhà bảo tồn động vật trong suốt quá trình làm việc miệt mài để thu thập những cảnh quay chân thực.

  • The filmmaker's passion and dedication to the project were evident during the long hours of filming.

    Niềm đam mê và sự tận tụy của nhà làm phim dành cho dự án đã được thể hiện rõ trong nhiều giờ quay phim.