Định nghĩa của từ light bulb

light bulbnoun

bóng đèn

/ˈlaɪt bʌlb//ˈlaɪt bʌlb/

Thuật ngữ "light bulb" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi hệ thống chiếu sáng bằng điện của Thomas Edison trở nên phổ biến. Trước khi có đèn điện thực tế, mọi người sử dụng nến, đèn dầu và đèn khí để chiếu sáng. Phát minh của Edison đã cách mạng hóa ngành công nghiệp chiếu sáng bằng cách tạo ra một bóng đèn sợi đốt nhỏ có thể sản xuất hàng loạt. Những bóng đèn này, làm bằng thủy tinh và chứa đầy chân không hoặc khí trơ, ban đầu khá mỏng manh và đắt tiền. Cụm từ "light bulb" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong một bài báo năm 1886 trên tờ New York Times, mô tả sản phẩm mới của Edison là "light bulbs" chứ không phải "đèn điện sợi đốt". Thuật ngữ này nhanh chóng được công chúng ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại bóng đèn điện nào, bất kể công nghệ được sử dụng. Sự phổ biến của từ "light bulb" có thể là do tính đơn giản, tiện lợi và thiết thực của nó. Từ này dễ hiểu, dễ nhớ và mang lại cảm giác ngay lập tức về chức năng của vật thể - nó phát ra ánh sáng. Ngày nay, "light bulb" là một phần chính thức của tiếng Anh và được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả nhiều loại thiết bị chiếu sáng, từ bóng đèn gia dụng đơn giản đến đèn LED tinh vi hiện đang trở nên phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • She replaced the burnt-out light bulb in the hallway with a new one.

    Cô ấy thay bóng đèn bị cháy ở hành lang bằng bóng đèn mới.

  • I need to buy some light bulbs for the bedroom, as half of them have gone out.

    Tôi cần mua một số bóng đèn cho phòng ngủ vì một nửa số bóng đèn đã hỏng.

  • The room was dimly lit, so I switched on the nearby desk lamp and changed the old light bulb for a brighter one.

    Căn phòng khá tối nên tôi bật đèn bàn gần đó và thay bóng đèn cũ bằng bóng sáng hơn.

  • After hours of research, the light bulb went off in his head, and he had a brilliant idea.

    Sau nhiều giờ nghiên cứu, anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.

  • The author's words were a source of enlightenment, like turning on a bright light bulb in a dark room.

    Lời nói của tác giả là nguồn sáng, giống như bật một bóng đèn sáng trong căn phòng tối.

  • The bulb flickered briefly before finally going out, leaving the room in complete darkness.

    Bóng đèn nhấp nháy một lúc trước khi tắt hẳn, khiến căn phòng chìm trong bóng tối hoàn toàn.

  • I'm impressed by this new LED light bulb that's so energy-efficient it hardly heats up the room.

    Tôi rất ấn tượng với loại bóng đèn LED mới này, nó tiết kiệm năng lượng đến mức hầu như không làm nóng căn phòng.

  • The bulb's silhouette cast a shadow against the ceiling, which suddenly caught her eye.

    Bóng của bóng đèn in lên trần nhà, đột nhiên thu hút sự chú ý của cô.

  • Don't touch the bulb when it's hot, or you'll get a shock when you turn it on again.

    Không chạm vào bóng đèn khi nó còn nóng, nếu không bạn sẽ bị điện giật khi bật lại.

  • The bulb's failure to light up was more than just an issue of convenience; it was a symbol of the company's mismanagement of resources.

    Việc bóng đèn không sáng không chỉ là vấn đề về sự tiện lợi; mà còn là biểu tượng cho việc quản lý nguồn lực kém của công ty.

Từ, cụm từ liên quan