- She replaced the burnt-out light bulb in the hallway with a new one.
Cô ấy thay bóng đèn bị cháy ở hành lang bằng bóng đèn mới.
- I need to buy some light bulbs for the bedroom, as half of them have gone out.
Tôi cần mua một số bóng đèn cho phòng ngủ vì một nửa số bóng đèn đã hỏng.
- The room was dimly lit, so I switched on the nearby desk lamp and changed the old light bulb for a brighter one.
Căn phòng khá tối nên tôi bật đèn bàn gần đó và thay bóng đèn cũ bằng bóng sáng hơn.
- After hours of research, the light bulb went off in his head, and he had a brilliant idea.
Sau nhiều giờ nghiên cứu, anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.
- The author's words were a source of enlightenment, like turning on a bright light bulb in a dark room.
Lời nói của tác giả là nguồn sáng, giống như bật một bóng đèn sáng trong căn phòng tối.
- The bulb flickered briefly before finally going out, leaving the room in complete darkness.
Bóng đèn nhấp nháy một lúc trước khi tắt hẳn, khiến căn phòng chìm trong bóng tối hoàn toàn.
- I'm impressed by this new LED light bulb that's so energy-efficient it hardly heats up the room.
Tôi rất ấn tượng với loại bóng đèn LED mới này, nó tiết kiệm năng lượng đến mức hầu như không làm nóng căn phòng.
- The bulb's silhouette cast a shadow against the ceiling, which suddenly caught her eye.
Bóng của bóng đèn in lên trần nhà, đột nhiên thu hút sự chú ý của cô.
- Don't touch the bulb when it's hot, or you'll get a shock when you turn it on again.
Không chạm vào bóng đèn khi nó còn nóng, nếu không bạn sẽ bị điện giật khi bật lại.
- The bulb's failure to light up was more than just an issue of convenience; it was a symbol of the company's mismanagement of resources.
Việc bóng đèn không sáng không chỉ là vấn đề về sự tiện lợi; mà còn là biểu tượng cho việc quản lý nguồn lực kém của công ty.