Định nghĩa của từ fieldworker

fieldworkernoun

người làm việc thực địa

/ˈfiːldwɜːkə(r)//ˈfiːldwɜːrkər/

Thuật ngữ "fieldworker" bắt nguồn từ lĩnh vực xã hội học vào đầu thế kỷ 20. Khi các nhà nghiên cứu bắt đầu tập trung nhiều hơn vào việc quan sát và hiểu hành vi xã hội trong bối cảnh tự nhiên, họ nhận ra nhu cầu về những cá nhân được đào tạo để tiến hành các nghiên cứu này. Những cá nhân này được gọi là những người làm việc thực địa, vì họ làm việc tại thực địa hoặc bối cảnh "thực tế", quan sát và tương tác với mọi người trong môi trường tự nhiên của họ. Bằng cách thu thập dữ liệu trực tiếp thông qua quan sát, phỏng vấn và tham gia, những người làm việc thực địa đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về các hiện tượng xã hội, từ các hoạt động văn hóa đến hành vi lệch lạc. Ngày nay, hoạt động thực địa có thể được tìm thấy trong nhiều ngành học khác nhau, bao gồm nhân chủng học, tâm lý học và nghiên cứu kinh doanh. Thuật ngữ "fieldworker" đã bao hàm những cá nhân tiến hành nghiên cứu trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các khu phố thành thị đến các làng quê, cũng như trong các bối cảnh tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The agricultural company hired a team of fieldworkers to harvest their crops this season.

    Công ty nông nghiệp đã thuê một nhóm công nhân để thu hoạch mùa màng trong mùa này.

  • The anthropologist spent several months working as a fieldworker in rural Africa, immersing herself in the local culture.

    Nhà nhân chủng học đã dành nhiều tháng làm công tác thực địa ở vùng nông thôn châu Phi để đắm mình vào nền văn hóa địa phương.

  • The pharmaceutical company sent their fieldworker to a remote village to distribute medicine and gather data for their research.

    Công ty dược phẩm đã cử nhân viên thực địa đến một ngôi làng xa xôi để phân phối thuốc và thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.

  • The fieldworker's job required her to communicate with farmers in several different languages to gather accurate data about crop yields.

    Công việc của người làm đồng ruộng đòi hỏi họ phải giao tiếp với nông dân bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau để thu thập dữ liệu chính xác về năng suất cây trồng.

  • The environmental organization employed fieldworkers to monitor the effects of reforestation efforts on local wildlife populations.

    Tổ chức môi trường này đã thuê nhân viên thực địa để theo dõi tác động của nỗ lực tái trồng rừng đối với quần thể động vật hoang dã địa phương.

  • The fieldworker's role involved working closely with the community to ensure that their needs were addressed throughout the research process.

    Vai trò của nhân viên thực địa là làm việc chặt chẽ với cộng đồng để đảm bảo nhu cầu của họ được giải quyết trong suốt quá trình nghiên cứu.

  • The company's team of fieldworkers spent weeks in the field collecting high-quality data for its new product market research.

    Đội ngũ nhân viên thực địa của công ty đã dành nhiều tuần tại thực địa để thu thập dữ liệu chất lượng cao cho nghiên cứu thị trường sản phẩm mới.

  • The social worker functioned as a fieldworker to deliver services to families in need in low-income communities.

    Nhân viên xã hội hoạt động như một nhân viên thực địa để cung cấp dịch vụ cho các gia đình có nhu cầu ở các cộng đồng thu nhập thấp.

  • The fieldworker's job required her to navigate the challenging terrain of the Amazon rainforest to conduct research on a rare species.

    Công việc của một nhân viên thực địa đòi hỏi cô phải vượt qua địa hình hiểm trở của rừng mưa Amazon để tiến hành nghiên cứu về một loài sinh vật quý hiếm.

  • The fieldworker's responsibilities included managing a team of local workers to ensure the success of the research project.

    Trách nhiệm của nhân viên thực địa bao gồm quản lý một nhóm nhân viên địa phương để đảm bảo sự thành công của dự án nghiên cứu.