- The agricultural company hired a team of fieldworkers to harvest their crops this season.
Công ty nông nghiệp đã thuê một nhóm công nhân để thu hoạch mùa màng trong mùa này.
- The anthropologist spent several months working as a fieldworker in rural Africa, immersing herself in the local culture.
Nhà nhân chủng học đã dành nhiều tháng làm công tác thực địa ở vùng nông thôn châu Phi để đắm mình vào nền văn hóa địa phương.
- The pharmaceutical company sent their fieldworker to a remote village to distribute medicine and gather data for their research.
Công ty dược phẩm đã cử nhân viên thực địa đến một ngôi làng xa xôi để phân phối thuốc và thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.
- The fieldworker's job required her to communicate with farmers in several different languages to gather accurate data about crop yields.
Công việc của người làm đồng ruộng đòi hỏi họ phải giao tiếp với nông dân bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau để thu thập dữ liệu chính xác về năng suất cây trồng.
- The environmental organization employed fieldworkers to monitor the effects of reforestation efforts on local wildlife populations.
Tổ chức môi trường này đã thuê nhân viên thực địa để theo dõi tác động của nỗ lực tái trồng rừng đối với quần thể động vật hoang dã địa phương.
- The fieldworker's role involved working closely with the community to ensure that their needs were addressed throughout the research process.
Vai trò của nhân viên thực địa là làm việc chặt chẽ với cộng đồng để đảm bảo nhu cầu của họ được giải quyết trong suốt quá trình nghiên cứu.
- The company's team of fieldworkers spent weeks in the field collecting high-quality data for its new product market research.
Đội ngũ nhân viên thực địa của công ty đã dành nhiều tuần tại thực địa để thu thập dữ liệu chất lượng cao cho nghiên cứu thị trường sản phẩm mới.
- The social worker functioned as a fieldworker to deliver services to families in need in low-income communities.
Nhân viên xã hội hoạt động như một nhân viên thực địa để cung cấp dịch vụ cho các gia đình có nhu cầu ở các cộng đồng thu nhập thấp.
- The fieldworker's job required her to navigate the challenging terrain of the Amazon rainforest to conduct research on a rare species.
Công việc của một nhân viên thực địa đòi hỏi cô phải vượt qua địa hình hiểm trở của rừng mưa Amazon để tiến hành nghiên cứu về một loài sinh vật quý hiếm.
- The fieldworker's responsibilities included managing a team of local workers to ensure the success of the research project.
Trách nhiệm của nhân viên thực địa bao gồm quản lý một nhóm nhân viên địa phương để đảm bảo sự thành công của dự án nghiên cứu.