Định nghĩa của từ anthropologist

anthropologistnoun

nhà nhân chủng học

/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst//ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/

Từ "anthropologist" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "anthrōpos" (có nghĩa là "con người") và "logos" (có nghĩa là "knowledge" hoặc "study"). Do đó, các nhà nhân chủng học là những học giả nghiên cứu về con người và xã hội, văn hóa và sự tiến hóa của họ. Bản thân ngành nhân chủng học bắt đầu hình thành vào thế kỷ XIX khi các cường quốc thực dân châu Âu và châu Mỹ tiếp xúc với các xã hội mới và xa lạ trên khắp thế giới. Các nhà nhân chủng học đầu tiên đã ghi chép và nghiên cứu các nền văn hóa này để hiểu chúng, cũng như để biện minh hoặc hợp lý hóa sự thống trị của thực dân đối với chúng. Ngày nay, nghiên cứu nhân chủng học được hiểu rộng rãi hơn là một công cụ có giá trị và thiết yếu để hiểu hành vi, hệ thống niềm tin và xã hội của con người ngoài xã hội của chúng ta, giúp thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác văn hóa lớn hơn trên quy mô toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà nhân loại học

namespace
Ví dụ:
  • The anthropologist conducted extensive fieldwork among the indigenous community, gathering insights into their cultural practices and beliefs.

    Nhà nhân chủng học đã tiến hành nghiên cứu thực địa sâu rộng trong cộng đồng bản địa, thu thập thông tin chi tiết về các tập tục văn hóa và tín ngưỡng của họ.

  • As an anthropologist, she specialized in studying traditional societies and the ways in which they adapted to globalization.

    Là một nhà nhân chủng học, bà chuyên nghiên cứu các xã hội truyền thống và cách thức họ thích nghi với toàn cầu hóa.

  • The anthropologist's research on cultural identity and migration revealed new insights into the dynamics of urbanization in Africa.

    Nghiên cứu của nhà nhân chủng học về bản sắc văn hóa và di cư đã tiết lộ những hiểu biết mới về động lực đô thị hóa ở Châu Phi.

  • The anthropologist's publications on heritage preservation and cultural tourism have become essential reading for scholars in the field.

    Các ấn phẩm của nhà nhân chủng học về bảo tồn di sản và du lịch văn hóa đã trở thành tài liệu đọc thiết yếu cho các học giả trong lĩnh vực này.

  • The anthropologist's fieldwork in the Amazon rainforest shed light on the impact of deforestation on indigenous communities.

    Công trình nghiên cứu thực địa của nhà nhân chủng học tại rừng mưa Amazon đã làm sáng tỏ tác động của nạn phá rừng đối với cộng đồng bản địa.

  • The anthropologist's work on trauma and reconciliation in war-torn societies has helped to forge new paths in peacebuilding.

    Công trình nghiên cứu của nhà nhân chủng học về chấn thương và hòa giải trong các xã hội bị chiến tranh tàn phá đã giúp mở ra con đường mới trong việc xây dựng hòa bình.

  • As an anthropologist, she was deeply committed to working in collaboration with the communities she studied, ensuring their voices and perspectives were heard.

    Là một nhà nhân chủng học, bà rất tâm huyết với việc hợp tác với các cộng đồng mà bà nghiên cứu, đảm bảo tiếng nói và quan điểm của họ được lắng nghe.

  • The anthropologist's research on sustainable development and indigenous rights is helping to shape policy and practice in the region.

    Nghiên cứu của nhà nhân chủng học về phát triển bền vững và quyền của người bản địa đang giúp định hình chính sách và thực tiễn trong khu vực.

  • The anthropologist's fieldwork on traditional healing practices has contributed to the development of new approaches to healthcare in developing countries.

    Công trình nghiên cứu thực địa của nhà nhân chủng học về các phương pháp chữa bệnh truyền thống đã góp phần phát triển các phương pháp tiếp cận mới trong chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển.

  • As an anthropologist, she is dedicated to advancing our understanding of the complex and meaningful ways in which people make sense of their worlds.

    Là một nhà nhân chủng học, bà tận tâm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những cách thức phức tạp và có ý nghĩa mà con người dùng để hiểu thế giới của họ.