Định nghĩa của từ fiddle around

fiddle aroundphrasal verb

đùa giỡn xung quanh

////

Nguồn gốc của cụm từ "fiddle around" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "fiddle" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ tình dục, cũng như để chỉ nhạc cụ dây do một người chơi đàn vĩ cầm chơi. Nguồn gốc chính xác của cách sử dụng này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ thuật ngữ "fiddle-dee-dee", được sử dụng vào đầu những năm 1900 như một cách nói giảm nói tránh cho hoạt động tình dục. Một giả thuyết khác là "fiddle" xuất phát từ ý tưởng về "fiddling" với một thứ gì đó, chẳng hạn như quần áo của phụ nữ, như một khúc dạo đầu cho hoạt động tình dục. Giải thích này được hỗ trợ bởi thực tế là "fiddle" cũng được sử dụng trong cùng khoảng thời gian để chỉ "flirt" hoặc "quyến rũ". Thuật ngữ "fiddle around" có thể xuất hiện như một cách để mô tả hoạt động lãng phí thời gian hoặc vô định, có thể mượn từ hàm ý của việc nghịch ngợm với một thứ gì đó không quan trọng. Trong cách sử dụng ban đầu, nó thường được liên kết với hoạt động tình dục, nhưng theo thời gian, nó đã có ý nghĩa và hàm ý rộng hơn nhiều, mô tả bất kỳ loại hành vi không hiệu quả hoặc không có mục tiêu nào. Ngày nay, cụm từ "fiddle around" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các hoạt động dường như không đạt được mục tiêu hoặc kết quả rõ ràng. Tóm lại, nguồn gốc của "fiddle around" bắt nguồn từ tiếng lóng đầu thế kỷ 20, dựa trên sự liên kết của thuật ngữ "fiddle" với hoạt động tình dục và ý tưởng nghịch ngợm với thứ gì đó mà không có mục tiêu rõ ràng. Khi ý nghĩa của nó thay đổi, "fiddle around" đã trở thành thuật ngữ chung hơn để chỉ hành động không hiệu quả, phản ánh thái độ văn hóa đang thay đổi đối với tình dục và hoạt động giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The children were fiddling around with the toys on the shelf, giggling and making a mess.

    Những đứa trẻ đang nghịch đồ chơi trên kệ, cười khúc khích và làm bừa bộn.

  • I spent the afternoon fiddling around in the garden, pulling weeds and generally tidying up.

    Tôi dành buổi chiều để quanh quẩn trong vườn, nhổ cỏ dại và dọn dẹp.

  • The musician spent hours fiddling around with the settings on his guitar, trying to find the perfect sound.

    Người nhạc sĩ đã dành nhiều giờ để mày mò cài đặt trên cây đàn guitar của mình, cố gắng tìm ra âm thanh hoàn hảo.

  • The mechanic fiddled around under the hood of the car, trying to diagnose the problem.

    Người thợ máy loay hoay dưới nắp ca-pô xe để cố gắng chẩn đoán vấn đề.

  • The chef fiddled around with the ingredients, adding a little of this and a little of that until the dish was just right.

    Đầu bếp tỉ mỉ với các nguyên liệu, thêm một chút thứ này, một chút thứ kia cho đến khi món ăn đạt yêu cầu.

  • The artist fiddled around with the paint, mixing and blending until the colors created the perfect hue.

    Nghệ sĩ đã mày mò với sơn, trộn và pha trộn cho đến khi các màu tạo ra được sắc thái hoàn hảo.

  • The IT guy fiddled around with the computer, trying to fix the compatibility issue.

    Anh chàng IT loay hoay với máy tính, cố gắng khắc phục sự cố tương thích.

  • The athlete fiddled around with her equipment, making small adjustments to optimize her performance.

    Vận động viên này loay hoay với thiết bị của mình, thực hiện những điều chỉnh nhỏ để tối ưu hóa hiệu suất.

  • The carpenter fiddled around with the measurement, ensuring that the fit would be perfect.

    Người thợ mộc loay hoay với phép đo để đảm bảo nó vừa vặn hoàn hảo.

  • The writer fiddled around with the draft, tweaking and polishing until the prose flowed smoothly.

    Người viết chỉnh sửa bản thảo, chỉnh sửa và trau chuốt cho đến khi văn xuôi trôi chảy.