danh từ
tơ huyết, fibrin
sợi huyết
/ˈfaɪbrɪn//ˈfaɪbrɪn/Từ "fibrin" bắt nguồn từ tiếng Latin "fibra," có nghĩa là sợi, do bản chất xơ của nó. Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà sinh vật học người Pháp Édouard Renard giới thiệu vào năm 1895, sau khi nghiên cứu quá trình đông máu của huyết tương. Renard quan sát thấy rằng trong quá trình đông máu, một loại protein gọi là fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin, tạo thành một mạng lưới các sợi liên kết với nhau giúp đông máu. Do đó, thuật ngữ "fibrin" được đặt ra để mô tả loại protein mới được phát hiện này và vai trò của nó trong quá trình đông máu.
danh từ
tơ huyết, fibrin
Sau khi cục máu đông hình thành, các sợi fibrin sẽ tạo thành mạng lưới để ổn định cục máu đông và ngăn ngừa chảy máu thêm.
Chất bịt kín fibrin, được tạo ra bằng cách kết hợp fibrin và thrombin, được sử dụng trong phẫu thuật để cầm máu và thúc đẩy quá trình lành mô.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, lượng fibrin quá mức có thể hình thành trong máu, dẫn đến tình trạng gọi là đông máu rải rác nội mạch (DIC).
Việc sử dụng heparin, một loại thuốc chống đông máu, có thể làm giảm mức độ fibrin trong máu và ngăn ngừa đông máu.
Fibrin là thành phần thiết yếu của quá trình chữa lành vết thương vì nó tạo thành khung cho sự phát triển mô mới.
Ở những người mắc bệnh máu khó đông, một chứng rối loạn làm suy yếu khả năng sản xuất các yếu tố đông máu, nồng độ fibrin thấp có thể dẫn đến chảy máu quá nhiều.
Fibrin cũng được sử dụng trong các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm fibrinogen, để đo lượng fibrinogen, một loại protein được chuyển hóa thành fibrin trong quá trình đông máu.
Trong thời kỳ mang thai, nồng độ fibrin cao trong máu giúp ngăn ngừa xuất huyết khi sinh.
Kháng thể kháng phospholipid, được tìm thấy trong các bệnh tự miễn như lupus, có thể liên kết với fibrin và dẫn đến rối loạn đông máu và sảy thai.
Kininogen, protein huyết tương chuyển hóa thành kinin, có thể kích hoạt fibrin để thúc đẩy quá trình viêm và chữa lành mô.