Định nghĩa của từ fibrinogen

fibrinogennoun

chất fibrinogen

/faɪˈbrɪnədʒən//faɪˈbrɪnədʒən/

Từ "fibrinogen" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "fibro" (có nghĩa là sợi hoặc sợi nhỏ) và "gennan" (có nghĩa là sản xuất). Từ này được nhà sinh lý học người Pháp Ernest Besщенko đặt ra vào năm 1904 để mô tả một loại protein chưa từng được biết đến mà ông phát hiện ra trong huyết tương. Fibrinogen là một loại protein lớn, hòa tan, hình thành cục máu đông để cầm máu và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Nó thực hiện điều này bằng cách chuyển đổi thành fibrin thông qua một quá trình gọi là đông máu. Sau đó, fibrin tạo thành một mạng lưới các sợi protein giống như lưới để giữ các tế bào hồng cầu và tiểu cầu, cuối cùng hình thành cục máu đông. Việc phát hiện ra fibrinogen có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp hiểu rõ hơn về quá trình đông máu phức tạp. Ngoài ra, nó còn dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị y tế mới, chẳng hạn như chất bịt kín fibrin, được sử dụng để kiểm soát chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nhìn chung, thuật ngữ "fibrinogen" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y khoa ngày nay để mô tả loại protein quan trọng này và vai trò của nó trong cơ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen

namespace
Ví dụ:
  • The blood plasma contains a protein called fibrinogen, which plays a crucial role in blood clotting.

    Huyết tương chứa một loại protein gọi là fibrinogen, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.

  • After an injury, fibrinogen is converted into fibrin, which forms a network of strands that support the blood clot.

    Sau khi bị thương, fibrinogen được chuyển hóa thành fibrin, tạo thành mạng lưới các sợi hỗ trợ cục máu đông.

  • Fibrinogen levels in the blood can be increased by certain medications or diseases, leading to excessive blood clotting.

    Nồng độ fibrinogen trong máu có thể tăng lên do một số loại thuốc hoặc bệnh tật, dẫn đến tình trạng đông máu quá mức.

  • Low fibrinogen levels are a common symptom of severe bleeding disorders like hemophilia.

    Nồng độ fibrinogen thấp là triệu chứng phổ biến của các rối loạn chảy máu nghiêm trọng như bệnh máu khó đông.

  • Fibrinogen is synthesized mainly in the liver and released into the bloodstream.

    Fibrinogen được tổng hợp chủ yếu ở gan và giải phóng vào máu.

  • Fibrinogen can also be found in other body fluids, such as saliva and semen.

    Fibrinogen cũng có thể được tìm thấy trong các chất dịch khác của cơ thể, chẳng hạn như nước bọt và tinh dịch.

  • The structure of fibrinogen is complicated, consisting of three protein chains that form a complex shape.

    Cấu trúc của fibrinogen rất phức tạp, bao gồm ba chuỗi protein tạo nên hình dạng phức tạp.

  • Researchers are trying to develop drugs that inhibit fibrinogen, potentially reducing the risk of stroke and heart attack.

    Các nhà nghiên cứu đang cố gắng phát triển các loại thuốc ức chế fibrinogen, có khả năng làm giảm nguy cơ đột quỵ và đau tim.

  • Certain types of tumors can produce large amounts of fibrinogen, which can contribute to metastatic spread and angiogenesis.

    Một số loại khối u có thể sản xuất ra một lượng lớn fibrinogen, có thể góp phần vào sự lan rộng di căn và hình thành mạch máu mới.

  • Fibrinogen is also a target for diagnostic tests, such as clotting time assays, used to monitor blood coagulation disorders and anticoagulation therapy.

    Fibrinogen cũng là mục tiêu của các xét nghiệm chẩn đoán, chẳng hạn như xét nghiệm thời gian đông máu, được sử dụng để theo dõi các rối loạn đông máu và liệu pháp chống đông máu.