Định nghĩa của từ fetch up

fetch upphrasal verb

lấy lên

////

Cụm từ "fetch up" là một thành ngữ tiếng Anh cổ dùng để mô tả hành động đưa một vật hoặc một ai đó đến gần hơn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, mà người Anglo-Saxon đã nói sau cuộc xâm lược của người Viking vào nước Anh vào cuối thế kỷ thứ 9. Cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "faða upp" được dịch thành "fetch up" trong tiếng Anh, sau đó được đưa vào phương ngữ Anglo-Saxon. Trong tiếng Anh cổ, nó được viết là "fæðe Åpp(e)" và đến thế kỷ 13, nó đã phát triển thành dạng hiện đại, "fetch up." Trong bối cảnh lịch sử của nó, "fetch up" sẽ được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày khác nhau, chẳng hạn như đánh cá hoặc vận chuyển hàng hóa. Ví dụ, "fetch up the nets" sẽ được ngư dân sử dụng để ra hiệu cho những người bạn đồng hành của họ mang lưới đánh cá đến gần thuyền hơn. Tương tự như vậy, trong vận chuyển, "fetch up the horses" sẽ chỉ cho người đánh xe ngựa đưa ngựa đến gần cửa hơn. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức, và thường được liên kết với việc lấy đồ vật hoặc động vật, như chó hoặc bóng, trong các môn thể thao như quần vợt hoặc cricket. Tuy nhiên, gốc Semitic của nó vẫn có thể được cảm nhận trong từ vựng tiếng Anh hiện đại thông qua các từ như "feel", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fælan", có nghĩa là "mang lại gần" hoặc "truyền tải".

namespace
Ví dụ:
  • The missing parcel finally fetched up at the post office two days later.

    Cuối cùng, bưu kiện bị mất đã được gửi đến bưu điện sau hai ngày.

  • After weeks of searching, the stolen laptop fetched up at a pawnshop on the outskirts of town.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, chiếc máy tính xách tay bị đánh cắp đã được tìm thấy tại một tiệm cầm đồ ở ngoại ô thị trấn.

  • Several items from the lost baggage carousel fetched up at the airport luggage claim office the following day.

    Một số đồ vật từ băng chuyền hành lý bị thất lạc đã được tìm thấy tại phòng nhận hành lý của sân bay vào ngày hôm sau.

  • The overdue rent money finally fetched up in the landlord's mailbox a week after the due date.

    Số tiền thuê nhà quá hạn cuối cùng cũng được gửi đến hộp thư của chủ nhà một tuần sau ngày đến hạn.

  • The runaway dog fetched up in the neighbor's backyard, looking hungry and disoriented.

    Con chó chạy trốn tìm thấy ở sân sau nhà hàng xóm, trông có vẻ đói và mất phương hướng.

  • The misplaced keys fetched up unexpectedly at the bottom of a kitchen drawer.

    Những chiếc chìa khóa bị thất lạc bất ngờ xuất hiện ở dưới cùng của ngăn kéo bếp.

  • The misdirected letter fetched up at the wrong address, causing confusion and frustration for the intended recipient.

    Lá thư gửi nhầm đến nhầm địa chỉ, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho người nhận.

  • The abandoned car fetched up in a ditch, its owner nowhere to be found.

    Chiếc xe bị bỏ lại được tìm thấy trong một con mương, không thấy chủ nhân của nó đâu.

  • The slimy creature that washed up on the beach later turned out to be a rare species never before seen in this region.

    Sinh vật nhầy nhụa trôi dạt vào bờ biển sau đó hóa ra là một loài vật quý hiếm chưa từng thấy ở khu vực này.

  • The fallen branch from the tree finally fetched up in our backyard, requiring us to clear it away before it caused more damage.

    Cành cây gãy cuối cùng đã trôi dạt đến sân sau nhà chúng tôi, buộc chúng tôi phải dọn sạch trước khi nó gây thêm thiệt hại.

Từ, cụm từ liên quan