Định nghĩa của từ thigh bone

thigh bonenoun

xương đùi

/ˈθaɪ bəʊn//ˈθaɪ bəʊn/

Cụm từ "thigh bone" bắt nguồn từ thuật ngữ giải phẫu "femur", là tên của xương lớn tạo thành phần trên của đùi ở người. Thuật ngữ "femur" bắt nguồn từ tiếng Latin "femora", có nghĩa là "đầu gối", vì xương đùi nằm ở khớp gối. Thuật ngữ tiếng Anh cũ hơn cho xương này là "thigh-bone", vẫn được sử dụng thông tục để chỉ loại xương cụ thể này. Thuật ngữ này có thể đã phát triển vì nó mô tả chính xác vị trí của xương đùi trong cơ thể, vì đây là xương lớn nhất và nổi bật nhất ở đùi. Cụm từ "thigh bone" cũng là một phần của bài hát thiếu nhi phổ biến "The Bones", bài hát dạy thuật ngữ giải phẫu thông qua bài hát và giúp trẻ em nhớ tên các loại xương khác nhau trong cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The archaeologist carefully excavated the thigh bone, a crucial piece in identifying the ancient skeleton's leg structure.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận khai quật xương đùi, một phần quan trọng giúp xác định cấu trúc chân của bộ xương cổ đại.

  • The anatomy professor used the thigh bone as an example to illustrate the importance of weight-bearing bones in the human body.

    Giáo sư giải phẫu đã sử dụng xương đùi làm ví dụ để minh họa tầm quan trọng của xương chịu lực trong cơ thể con người.

  • The traveler stumbled upon a hidden tribe deep in the Amazon rainforest, and in community ceremonies, they danced around a large bonfire, chanting and clapping while carrying thigh bones as spirited musical instruments.

    Lữ khách tình cờ phát hiện ra một bộ tộc ẩn dật sâu trong rừng mưa Amazon, và trong các nghi lễ cộng đồng, họ nhảy múa quanh đống lửa lớn, tụng kinh và vỗ tay trong khi sử dụng xương đùi làm nhạc cụ sôi động.

  • The male lead in the play acted out the famous scene from Romeo and Juliet, mimicking the action of rattling his thigh bone for a show stopping effect.

    Nam chính trong vở kịch đã diễn lại cảnh nổi tiếng trong Romeo và Juliet, bắt chước hành động lắc xương đùi để tạo hiệu ứng dừng chương trình.

  • The medical student dissected the thigh bone using a clean and sterile scalpel, learning about the bone's intricate structure and density.

    Sinh viên y khoa đã phẫu tích xương đùi bằng dao mổ sạch và vô trùng, tìm hiểu về cấu trúc phức tạp và mật độ của xương.

  • The archeologist's discovery of a complete thigh bone, along with other animal bones, provided insight into the eating habits of prehistoric humans.

    Việc nhà khảo cổ học phát hiện ra một chiếc xương đùi hoàn chỉnh, cùng với các xương động vật khác, đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen ăn uống của người tiền sử.

  • The hip-hop performer used a thigh bone as a blueprint for creating a unique sound, choreographing moves inspired by the rhythmic nature of the bone as it clattered and echoed.

    Nghệ sĩ hip-hop đã sử dụng xương đùi làm bản thiết kế để tạo ra âm thanh độc đáo, biên đạo các động tác lấy cảm hứng từ bản chất nhịp nhàng của xương khi nó va chạm và vang vọng.

  • The zoologist, studying the skeleton of a rare primate, analyzed the thigh bone's shape and size to understand the animal's distinctive walking style.

    Nhà động vật học, khi nghiên cứu bộ xương của một loài linh trưởng quý hiếm, đã phân tích hình dạng và kích thước xương đùi để hiểu được phong cách đi bộ đặc biệt của loài vật này.

  • The forensic scientist compared the thigh bones found in the crime scene with the known leg lengths of the victim to determine the possibility of foul play.

    Nhà khoa học pháp y đã so sánh xương đùi tìm thấy tại hiện trường vụ án với chiều dài chân đã biết của nạn nhân để xác định khả năng có hành vi phạm tội.

  • The ballet dancer daintily balanced the thigh bone on one hand, spinning it like a discus, to demonstrate her agility and balance before her audience.

    Nữ vũ công ba lê nhẹ nhàng giữ thăng bằng xương đùi trên một tay, xoay nó như một chiếc đĩa, để chứng minh sự nhanh nhẹn và thăng bằng của mình trước khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches