Định nghĩa của từ hip joint

hip jointnoun

khớp hông

/ˈhɪp dʒɔɪnt//ˈhɪp dʒɔɪnt/

Thuật ngữ "hip joint" dùng để chỉ mối liên kết khớp giữa xương đùi (xương đùi) và xương chậu (ổ cối) trong cơ thể con người. Bản thân thuật ngữ "hip" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "hype", có nghĩa là "đùi". Hậu tố "-joint" được thêm vào để biểu thị sự tồn tại của một khớp, đây là một cấu trúc cho phép xương chuyển động bằng cách nối chúng lại với nhau thông qua sụn, dây chằng và dịch hoạt dịch. Đặc biệt, khớp hông cho phép thực hiện một loạt các chuyển động, bao gồm uốn cong, duỗi, dạng, khép và xoay, khiến nó trở thành một khớp quan trọng đối với khả năng vận động và sự ổn định của phần thân dưới. Sự phức tạp về mặt giải phẫu và sinh lý của khớp hông đã dẫn đến các hoạt động y tế và chăm sóc sức khỏe nhằm bảo vệ và duy trì sức khỏe tối ưu của khớp.

namespace
Ví dụ:
  • The hip joint is a ball-and-socket joint that allows us to walk, run, and bend our legs.

    Khớp hông là khớp chỏm cầu cho phép chúng ta đi bộ, chạy và uốn cong chân.

  • After months of physical therapy, the survey revealed a significant improvement in the hip joint flexibility of the participants.

    Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuộc khảo sát cho thấy sự cải thiện đáng kể về tính linh hoạt của khớp hông ở những người tham gia.

  • The athlete injured his hip joint during the game and had to be taken off the field.

    Vận động viên này bị thương khớp hông trong trận đấu và phải rời khỏi sân.

  • The hip joint surgery was a success, and the patient was discharged from the hospital the following day.

    Ca phẫu thuật khớp hông đã thành công và bệnh nhân được xuất viện vào ngày hôm sau.

  • The elderly woman experienced hip joint pain while walking, which led her to consult with a healthcare professional.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị đau khớp hông khi đi bộ nên đã tìm đến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để tham khảo ý kiến.

  • The hip joint replacement procedure involved installing a prosthetic hip joint to replace the damaged one.

    Quy trình thay khớp hông bao gồm việc lắp khớp hông giả để thay thế khớp hông bị hỏng.

  • The gym goer incorporates hip joint exercises like squats and lunges into his workout routine to maintain a healthy joint.

    Người tập thể dục kết hợp các bài tập cho khớp hông như squat và lunge vào thói quen tập luyện của mình để duy trì khớp khỏe mạnh.

  • The study found that individuals with hip joint problems were more prone to developing knee joint issues.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người có vấn đề về khớp hông có nguy cơ mắc các vấn đề về khớp gối cao hơn.

  • The doctor recommended physical therapy to strengthen the muscles around the hip joint and prevent further injuries.

    Bác sĩ khuyên nên vật lý trị liệu để tăng cường cơ xung quanh khớp hông và ngăn ngừa chấn thương thêm.

  • The hip joint is essential for movements like sitting, standing, and climbing stairs, making it a vital joint in our body.

    Khớp hông rất cần thiết cho các chuyển động như ngồi, đứng và leo cầu thang, khiến nó trở thành khớp quan trọng trong cơ thể chúng ta.