tính từ
sáu
twice six is twelve: hai lần sáu là mười hai
to be six: lên sáu (tuổi)
danh từ
số sáu
twice six is twelve: hai lần sáu là mười hai
to be six: lên sáu (tuổi)
(số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)