Định nghĩa của từ federal government

federal government

chính phủ liên bang

/ˌfedərəl ˈɡʌvənmənt//ˌfedərəl ˈɡʌvərnmənt/

Thuật ngữ "federal government" xuất hiện trong quá trình soạn thảo Hiến pháp Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 18. Những người sáng lập quốc gia nhận ra rằng cần có một chính quyền trung ương mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề quốc gia, nhưng cũng lo sợ về khả năng xảy ra chế độ chuyên chế. Để đạt được sự cân bằng, họ đã tạo ra một hệ thống liên bang, trong đó quyền lực sẽ được chia sẻ giữa chính quyền trung ương (được gọi là chính quyền liên bang) và các tiểu bang riêng lẻ. Từ "federal" ám chỉ một liên minh hoặc liên minh (như Đế chế La Mã Thần thánh hoặc các thành bang Ý) trong đó các tiểu bang thành viên vẫn giữ được một số quyền độc lập và chủ quyền nhất định, đồng thời nhượng lại một số quyền nhất định cho một chính quyền trung ương. Do đó, thuật ngữ "federal government" biểu thị một chính quyền dung hòa các yêu cầu cạnh tranh của tập trung hóa và phân cấp, hoạt động như một chính quyền quốc gia có trách nhiệm rộng lớn và một liên bang các tiểu bang vẫn giữ được bản sắc và quyền lực riêng biệt. Theo thời gian, cách diễn giải và phạm vi của quyền lực liên bang đã trở thành chủ đề tranh luận và phát triển, khi các điều kiện chính trị, xã hội và kinh tế thay đổi. Tuy nhiên, nguyên tắc cơ bản của hệ thống liên bang, trong đó quyền lực được chia sẻ và cân bằng giữa chính quyền quốc gia và tiểu bang, vẫn là đặc điểm cơ bản của nền quản trị theo hiến pháp ở nhiều quốc gia trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The federal government announced a new initiative to combat climate change.

    Chính phủ liên bang đã công bố sáng kiến ​​mới để chống biến đổi khí hậu.

  • The federal government has allocated funds for infrastructure improvements in rural areas.

    Chính phủ liên bang đã phân bổ kinh phí để cải thiện cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.

  • The recent budget proposal by the federal government has faced strong opposition from some lawmakers.

    Đề xuất ngân sách gần đây của chính phủ liên bang đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ một số nhà lập pháp.

  • The federal government is working closely with state and local authorities to provide disaster relief in the aftermath of a major natural disaster.

    Chính phủ liên bang đang hợp tác chặt chẽ với chính quyền tiểu bang và địa phương để cung cấp cứu trợ sau thảm họa thiên nhiên lớn.

  • The federal government's new policy on immigration will result in stricter border control measures.

    Chính sách mới của chính phủ liên bang về nhập cư sẽ dẫn đến các biện pháp kiểm soát biên giới chặt chẽ hơn.

  • The federal government has released a report outlining its plan for addressing healthcare reform.

    Chính phủ liên bang đã công bố báo cáo phác thảo kế hoạch giải quyết vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • The federal government is currently engaged in negotiations with foreign leaders over a new trade agreement.

    Chính phủ liên bang hiện đang đàm phán với các nhà lãnh đạo nước ngoài về một hiệp định thương mại mới.

  • The federal government is investing in research and development to support emerging technologies.

    Chính phủ liên bang đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để hỗ trợ các công nghệ mới nổi.

  • The federal government has pledged to increase funding for education and training programs in underserved communities.

    Chính phủ liên bang đã cam kết tăng kinh phí cho các chương trình giáo dục và đào tạo ở những cộng đồng khó khăn.

  • The federal government is collaborating with private industry and academic institutions to drive innovation and job creation.

    Chính phủ liên bang đang hợp tác với ngành tư nhân và các tổ chức học thuật để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo việc làm.

Từ, cụm từ liên quan