Định nghĩa của từ convenience food

convenience foodnoun

thức ăn tiện lợi

/kənˈviːniəns fuːd//kənˈviːniəns fuːd/

Thuật ngữ "convenience food" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, khi nền kinh tế và lối sống của người Mỹ bắt đầu chuyển từ tập trung vào nấu ăn tại nhà và các bữa ăn đơn giản sang lịch trình bận rộn và cuộc sống nhịp độ nhanh. Khái niệm đằng sau thực phẩm tiện lợi là cung cấp một giải pháp thay thế nhanh chóng và dễ dàng cho các bữa ăn tự làm, với các sản phẩm được chế biến sẵn, đóng gói và thường được đông lạnh hoặc để được lâu. Bản thân thuật ngữ này kết hợp các ý tưởng về sự tiện lợi, hoặc sự dễ dàng và tốc độ mà những loại thực phẩm này có thể được tiêu thụ, với quan niệm rằng chúng cung cấp một giải pháp thay thế cho các bữa ăn theo truyền thống được chế biến từ các nguyên liệu thô tại nhà. Mặc dù thực phẩm tiện lợi thường bị chỉ trích là kém lành mạnh hoặc đắt hơn các lựa chọn thay thế nấu ăn tại nhà, nhưng chúng vẫn tiếp tục giữ một vị trí nổi bật trong chế độ ăn uống của nhiều người tiêu dùng hiện nay, phản ánh sự cân bằng đang diễn ra giữa mong muốn về sự tiện lợi và nhu cầu về dinh dưỡng và khả năng chi trả.

namespace
Ví dụ:
  • For busy weeknights, I rely on convenience foods like frozen pre-made pizza, microwavable meals, and canned soups to feed my family quickly and easily.

    Đối với những buổi tối bận rộn, tôi thường dùng các loại thực phẩm tiện lợi như pizza đông lạnh làm sẵn, đồ ăn hâm nóng bằng lò vi sóng và súp đóng hộp để nấu ăn cho gia đình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • I grab a bag of microwaveable popcorn instead of going out to the movies for the convenience of a quick snack at home.

    Tôi lấy một túi bỏng ngô có thể hâm nóng bằng lò vi sóng thay vì ra ngoài xem phim vì sự tiện lợi của một bữa ăn nhẹ nhanh chóng ở nhà.

  • The convenience of fast food restaurants offers a solution when I don't have time to prepare a meal at home or dine in at a restaurant.

    Sự tiện lợi của các nhà hàng thức ăn nhanh là giải pháp khi tôi không có thời gian chuẩn bị bữa ăn ở nhà hoặc ăn tối tại nhà hàng.

  • I stock up on snack bars and pre-cut fruit for convenience when I'm on the go and need a quick energy boost.

    Tôi dự trữ các thanh đồ ăn nhẹ và trái cây cắt sẵn để tiện mang theo khi di chuyển và cần bổ sung năng lượng nhanh chóng.

  • Convenience foods like pre-made salads and sandwiches are perfect for a quick and healthy lunch when I'm in a rush.

    Những thực phẩm tiện lợi như salad và bánh sandwich làm sẵn rất phù hợp cho bữa trưa nhanh chóng và lành mạnh khi tôi đang vội.

  • Ready-to-drink smoothies and protein shakes are a go-to convenience food for me, especially on busy mornings when I need to grab something quick and nutritious.

    Sinh tố pha sẵn và sữa lắc protein là thực phẩm tiện lợi đối với tôi, đặc biệt là vào những buổi sáng bận rộn khi tôi cần thứ gì đó nhanh chóng và bổ dưỡng.

  • Frozen fruit is a convenient option that I keep on hand when I want to prepare a healthy and refreshing dessert or smoothie.

    Trái cây đông lạnh là lựa chọn tiện lợi mà tôi luôn mang theo khi muốn chuẩn bị món tráng miệng hoặc sinh tố tươi mát và lành mạnh.

  • Convenience stores and gas stations offer easy access to packaged snacks, sandwiches, and beverages for when I need a quick pick-me-up.

    Các cửa hàng tiện lợi và trạm xăng cung cấp đồ ăn nhẹ đóng gói, bánh sandwich và đồ uống khi tôi cần nhanh chóng lấy lại tinh thần.

  • Pre-cut vegetables and pre-cooked chicken are excellent convenience foods that save time and effort in meal preparation.

    Rau củ cắt sẵn và thịt gà nấu sẵn là những thực phẩm tiện lợi tuyệt vời giúp tiết kiệm thời gian và công sức chuẩn bị bữa ăn.

  • Frozen meals are a convenient option for when I want to avoid the hassle of cooking and cleaning up after a long day.

    Các bữa ăn đông lạnh là lựa chọn tiện lợi khi tôi muốn tránh xa việc nấu nướng và dọn dẹp sau một ngày dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches