a restaurant that cooks and sells food that you take away and eat somewhere else
một nhà hàng nấu và bán thức ăn mà bạn mang đi và ăn ở nơi khác
- We can get something to eat from the Chinese takeaway.
Chúng ta có thể kiếm được thứ gì đó để ăn từ đồ ăn mang đi của Trung Quốc.
a meal that you buy at this type of restaurant
một bữa ăn bạn mua ở loại nhà hàng này
- Let's have a takeaway tonight.
Tối nay chúng ta hãy đi ăn mang về nhé.
Từ, cụm từ liên quan
an important fact, point or idea to be remembered from a talk, meeting or event
một sự kiện, điểm hoặc ý tưởng quan trọng cần được ghi nhớ từ một cuộc nói chuyện, cuộc họp hoặc sự kiện
- The key takeaways from the presentation are: 1. …
Những điểm chính rút ra từ bài thuyết trình là: 1. …