Định nghĩa của từ battery farming

battery farmingnoun

nông nghiệp pin

/ˈbætri fɑːmɪŋ//ˈbætəri fɑːrmɪŋ/

Thuật ngữ "battery farming" lần đầu tiên được đặt ra vào những năm 1960 bởi các nhà hoạt động người Anh, những người phản đối việc chăn nuôi hàng loạt động vật trong môi trường khép kín và hạn chế. Thuật ngữ "battery" được sử dụng để so sánh cách nuôi động vật với cách sản xuất pin - với nhiều động vật được nuôi thành hàng dày đặc, thường là trong lồng, chuồng hoặc chuồng trại, và được cung cấp thức ăn và nước nhân tạo trong môi trường giống như nhà máy. Hoạt động chăn nuôi pin đã bị chỉ trích vì tác động tiêu cực đến phúc lợi động vật, vì nó hạn chế hành vi tự nhiên và có thể dẫn đến tình trạng quá tải, bệnh tật và các vấn đề sức khỏe khác.

namespace
Ví dụ:
  • In battery farming methods, thousands of chickens or pigs are cramped in small cages with little room for movement or natural behaviors, relying solely on artificial light and feed.

    Trong phương pháp chăn nuôi theo mô hình lồng kín, hàng nghìn con gà hoặc lợn bị nhồi nhét trong những chiếc lồng nhỏ với rất ít không gian để di chuyển hoặc thực hiện các hành vi tự nhiên, chỉ dựa vào ánh sáng nhân tạo và thức ăn.

  • Battery farming practices have been criticized by animal welfare organizations due to the high density of animals, unsanitary living conditions, and the use of antibiotics and growth hormones.

    Các tổ chức bảo vệ động vật đã chỉ trích phương pháp chăn nuôi theo kiểu công nghiệp vì mật độ chăn nuôi cao, điều kiện sống mất vệ sinh và việc sử dụng thuốc kháng sinh và hormone tăng trưởng.

  • Consumers are becoming increasingly aware of the problems associated with battery farming and are demanding more humane and sustainable alternatives in the food industry.

    Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề liên quan đến chăn nuôi theo mô hình công nghiệp và đang yêu cầu các giải pháp thay thế nhân đạo và bền vững hơn trong ngành thực phẩm.

  • Many farmers are switching from battery farming to free-range or organic farming methods in response to changing consumer preferences and more stringent regulatory requirements.

    Nhiều nông dân đang chuyển từ phương pháp chăn nuôi theo mô hình trang trại sang phương pháp chăn thả tự do hoặc phương pháp chăn nuôi hữu cơ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng và các yêu cầu quản lý chặt chẽ hơn.

  • Battery farming can lead to health issues for animals, including respiratory diseases and bone disorders, as well as economic losses for farmers due to high mortality rates and veterinary costs.

    Chăn nuôi theo hình thức công nghiệp có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe cho vật nuôi, bao gồm các bệnh về đường hô hấp và rối loạn xương, cũng như gây thiệt hại kinh tế cho người nông dân do tỷ lệ tử vong cao và chi phí thú y.

  • Battery farming is also a major environmental concern, as it can generate large amounts of manure that pollute nearby water sources and contribute to greenhouse gas emissions.

    Chăn nuôi theo phương thức sản xuất pin cũng là mối quan ngại lớn về môi trường vì nó có thể tạo ra lượng lớn phân gây ô nhiễm nguồn nước gần đó và góp phần phát thải khí nhà kính.

  • Some experts argue that battery farming can still be a viable and profitable method for farmers, provided they adhere to appropriate animal welfare and environmental standards.

    Một số chuyên gia cho rằng chăn nuôi theo mô hình công nghiệp vẫn có thể là phương pháp khả thi và có lợi nhuận cho người nông dân, miễn là họ tuân thủ các tiêu chuẩn phù hợp về phúc lợi động vật và môi trường.

  • Battery farming has been a contentious issue in many countries, particularly in Europe, where it is subject to rigorous regulation and enforcement efforts by animal rights groups and government authorities.

    Chăn nuôi theo hình thức công nghiệp là vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu, nơi vấn đề này phải chịu sự quản lý và nỗ lực thực thi nghiêm ngặt của các nhóm bảo vệ quyền động vật và chính quyền.

  • While most countries have banned battery farming methods for laying hens, larger animals such as pigs and broiler chickens continue to be raised in similar confined conditions, leading to calls for reform and innovation in the food industry.

    Trong khi hầu hết các quốc gia đã cấm phương pháp chăn nuôi gà mái đẻ theo kiểu nhốt chuồng, các loài động vật lớn hơn như lợn và gà thịt vẫn tiếp tục được nuôi trong điều kiện hạn chế tương tự, dẫn đến lời kêu gọi cải cách và đổi mới trong ngành thực phẩm.

  • The global economic and social costs of battery farming, including animal welfare concerns, health risks, and environmental impacts, highlight the need for a more circular and regenerative approach to agriculture that prioritizes animal welfare, environmental sustainability, and consumer well-being over short-term economic gains.

    Chi phí kinh tế và xã hội toàn cầu của ngành chăn nuôi theo mô hình công nghiệp, bao gồm các mối lo ngại về phúc lợi động vật, rủi ro sức khỏe và tác động môi trường, làm nổi bật nhu cầu về một phương pháp tiếp cận tuần hoàn và tái tạo hơn đối với ngành nông nghiệp, ưu tiên phúc lợi động vật, tính bền vững của môi trường và phúc lợi của người tiêu dùng hơn là lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches