Định nghĩa của từ dryland farming

dryland farmingnoun

canh tác đất khô

/ˈdraɪlənd fɑːmɪŋ//ˈdraɪlənd fɑːrmɪŋ/

Thuật ngữ "dryland farming" dùng để chỉ các hoạt động nông nghiệp thích nghi với các vùng khô hạn và bán khô hạn, nơi lượng mưa không đủ để duy trì các phương pháp canh tác truyền thống. Từ "dryland" bắt nguồn từ tiếng Latin "aridus" có nghĩa là "khô", trong khi "farming" là thuật ngữ tiếng Anh trung đại để chỉ việc canh tác đất cho mục đích nông nghiệp. Cùng nhau, "dryland farming" mô tả kỹ thuật trồng trọt không thường xuyên và với nguồn nước hạn chế, sử dụng các chiến lược như lựa chọn cây trồng, bảo tồn đất và thu hoạch nước để tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự thay đổi thời tiết trong môi trường khô hạn. Các cách tiếp cận này rất cần thiết cho nền nông nghiệp bền vững ở các vùng đất khô hạn, nơi tình trạng khan hiếm nước và điều kiện khí hậu khắc nghiệt gây ra những thách thức đáng kể cho người nông dân.

namespace
Ví dụ:
  • In arid regions, dryland farming techniques are utilized to cultivate crops like wheat, maize, and sorghum without relying on excessive water irrigation.

    Ở những vùng khô cằn, các kỹ thuật canh tác đất khô được sử dụng để trồng các loại cây trồng như lúa mì, ngô và lúa miến mà không cần tưới quá nhiều nước.

  • Due to the lack of rainfall, dryland farmers in Africa must implement strategies such as conservation agriculture and crop rotation to maintain the fertility of the soil.

    Do thiếu mưa, những người nông dân ở vùng đất khô cằn ở Châu Phi phải thực hiện các chiến lược như nông nghiệp bảo tồn và luân canh cây trồng để duy trì độ phì nhiêu của đất.

  • Dryland farming requires careful management of soil moisture, including deep tillage, use of cover crops, and mulching to conserve water and prevent erosion.

    Nông nghiệp vùng đất khô cằn đòi hỏi phải quản lý cẩn thận độ ẩm của đất, bao gồm cày sâu, sử dụng cây che phủ và phủ lớp phủ để tiết kiệm nước và chống xói mòn.

  • Dryland farming is a sustainable alternative to traditional farming methods that rely on high-intensity irrigation, which can potentially deplete groundwater and harm the environment.

    Nông nghiệp khô hạn là giải pháp thay thế bền vững cho phương pháp canh tác truyền thống dựa vào tưới tiêu cường độ cao, có khả năng làm cạn kiệt nước ngầm và gây hại cho môi trường.

  • In areas with erratic rainfall, farmers have adopted dryland farming techniques such as zero-tillage and intercropping to reduce the risks of crop failure and maximize yields.

    Ở những vùng có lượng mưa thất thường, nông dân đã áp dụng các kỹ thuật canh tác trên đất khô như không cày xới và xen canh để giảm nguy cơ mất mùa và tối đa hóa năng suất.

  • Dryland farming permits farmers to cultivate crops without having to irrigate or flood their fields, minimizing the energy and capital costs associated with traditional irrigation systems.

    Nông nghiệp khô hạn cho phép nông dân canh tác cây trồng mà không cần tưới tiêu hoặc làm ngập ruộng, giảm thiểu chi phí năng lượng và vốn liên quan đến hệ thống tưới tiêu truyền thống.

  • In developing countries, dryland farming has enabled smallholder farmers to improve their livelihoods by sustaining agricultural production despite water scarcity.

    Ở các nước đang phát triển, canh tác trên đất khô cằn đã giúp những hộ nông dân nhỏ cải thiện sinh kế bằng cách duy trì sản xuất nông nghiệp bất chấp tình trạng thiếu nước.

  • The success of dryland farming lies in its ability to respond to the unique challenges of dry environments while promoting long-term soil health and resource conservation.

    Sự thành công của canh tác đất khô nằm ở khả năng ứng phó với những thách thức đặc biệt của môi trường khô hạn đồng thời thúc đẩy sức khỏe đất lâu dài và bảo tồn tài nguyên.

  • Dryland farming can also be a strategic response to climate change, as it allows farmers to adapt to increasing drought conditions and mitigate the risks associated with water shortages.

    Nông nghiệp khô hạn cũng có thể là một phản ứng chiến lược đối với biến đổi khí hậu, vì nó cho phép nông dân thích nghi với tình trạng hạn hán ngày càng gia tăng và giảm thiểu rủi ro liên quan đến tình trạng thiếu nước.

  • Today, dryland farming is gaining popularity as a tool to combat hunger and poverty, as it promotes more resilient agricultural systems and foster sustainable rural development.

    Ngày nay, canh tác trên đất khô cằn đang ngày càng phổ biến như một công cụ chống đói nghèo, vì nó thúc đẩy hệ thống nông nghiệp bền vững hơn và thúc đẩy phát triển nông thôn bền vững.