Định nghĩa của từ factory farming

factory farmingnoun

chăn nuôi công nghiệp

/ˈfæktri fɑːmɪŋ//ˈfæktri fɑːrmɪŋ/

Thuật ngữ "factory farming" được triết gia người Anh Jesse Smith đặt ra vào những năm 1950 để mô tả phương pháp sản xuất nông nghiệp công nghiệp và chuyên sâu xuất hiện sau Thế chiến II. Phương pháp này bao gồm việc nhốt một số lượng lớn động vật trong các môi trường giống như nhà máy, thường không quan tâm đến phúc lợi hoặc tác động đến môi trường của chúng. Hệ thống mới này, ưu tiên hiệu quả và năng suất hơn các phương pháp chăn nuôi truyền thống, cho phép nông dân sản xuất nhiều thịt, trứng và các sản phẩm từ sữa hơn với chi phí thấp hơn và chất lượng đồng đều hơn. Thuật ngữ "factory farming" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để mô tả hệ thống chăn nuôi gia súc ngày càng phổ biến này, đã bị chỉ trích từ các nhóm bảo vệ quyền động vật và môi trường do lo ngại về phúc lợi động vật, thiệt hại về môi trường và sức khỏe cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Factory farming refers to the large-scale and intensive methods of animal agriculture that focus more on productivity and profit than animal welfare or sustainability.

    Chăn nuôi công nghiệp là phương pháp chăn nuôi quy mô lớn và thâm canh, tập trung nhiều vào năng suất và lợi nhuận hơn là phúc lợi động vật hoặc tính bền vững.

  • The factory farming industry has come under scrutiny for its environmental impact, as it contributes significantly to greenhouse gas emissions, water pollution, and habitat destruction.

    Ngành chăn nuôi công nghiệp đang bị giám sát chặt chẽ vì tác động đến môi trường, vì nó góp phần đáng kể vào việc phát thải khí nhà kính, ô nhiễm nước và phá hủy môi trường sống.

  • Many people are calling for an end to factory farming due to the inhumane conditions that animals are subjected to, such as confinement in narrow spaces, feedlots, and cages.

    Nhiều người đang kêu gọi chấm dứt chăn nuôi công nghiệp vì những điều kiện vô nhân đạo mà động vật phải chịu đựng, chẳng hạn như bị nhốt trong không gian hẹp, bãi chăn nuôi và lồng.

  • Despite the criticisms, factory farming remains a major contributor to the global meat supply, with prolonged feeding and constant use of antibiotics producing cheap and plentiful meat for consumers.

    Bất chấp những lời chỉ trích, chăn nuôi công nghiệp vẫn là ngành đóng góp chính vào nguồn cung cấp thịt toàn cầu, với việc cho ăn kéo dài và sử dụng liên tục thuốc kháng sinh để tạo ra nguồn thịt giá rẻ và dồi dào cho người tiêu dùng.

  • Activists are working to create awareness about the human and environmental costs of factory farming, from the poor working conditions of farmers and farmworkers to the health risks associated with foodborne illnesses caused by unsanitary conditions.

    Các nhà hoạt động đang nỗ lực nâng cao nhận thức về chi phí đối với con người và môi trường của hoạt động chăn nuôi công nghiệp, từ điều kiện làm việc kém của nông dân và công nhân trang trại đến những rủi ro sức khỏe liên quan đến các bệnh lây truyền qua thực phẩm do điều kiện mất vệ sinh.

  • The factory farming system also raises issues of animal rights, as the high demand for meat products continues to drive the industry's use of intensive methods that deprive animals of natural behavior, socialization, and general well-being.

    Hệ thống chăn nuôi công nghiệp cũng gây ra các vấn đề về quyền động vật, vì nhu cầu cao đối với các sản phẩm thịt tiếp tục thúc đẩy ngành công nghiệp sử dụng các phương pháp thâm canh làm mất đi hành vi tự nhiên, khả năng xã hội hóa và phúc lợi chung của động vật.

  • Investigative reports have unearthed various cases of animal abuse and negligence in factory farms, fuelling calls for reforms on animal protection laws and penalties for violation of animal welfare standards.

    Các báo cáo điều tra đã phát hiện ra nhiều trường hợp ngược đãi và bỏ bê động vật tại các trang trại chăn nuôi công nghiệp, thúc đẩy lời kêu gọi cải cách luật bảo vệ động vật và hình phạt cho hành vi vi phạm tiêu chuẩn phúc lợi động vật.

  • In a bid to alleviate the issues of factory farming, many consumers are shifting to plant-based foods, veganism, and vegetarianism as a way of addressing the over-exploitation of farm animals as a result of the factory farming system.

    Trong nỗ lực giảm bớt các vấn đề liên quan đến chăn nuôi công nghiệp, nhiều người tiêu dùng đang chuyển sang thực phẩm có nguồn gốc thực vật, chế độ ăn thuần chay và ăn chay trường như một cách giải quyết tình trạng khai thác quá mức động vật trang trại do hệ thống chăn nuôi công nghiệp gây ra.

  • As concerns about food safety and animal abuse continue to gain traction, governments, and agricultural agencies are adopting measures to regulate factory farming practices, imposing penalties on farmers who ignore animal welfare standards, and encouraging responsible agricultural practices that promote animal welfare and environmental conservation.

    Khi mối lo ngại về an toàn thực phẩm và ngược đãi động vật tiếp tục gia tăng, các chính phủ và cơ quan nông nghiệp đang áp dụng các biện pháp để quản lý hoạt động chăn nuôi công nghiệp, áp dụng hình phạt đối với những người nông dân không tuân thủ các tiêu chuẩn phúc lợi động vật và khuyến khích các hoạt động nông nghiệp có trách nhiệm nhằm thúc đẩy phúc lợi động vật và bảo tồn môi trường.

  • The debate over factory farming raises critical issues about the nature of food production, animal rights, and the way we relate to animals, leading to a discourse about the optimal ways to meet the increasing demand for animal products in a more humane and sustainable way.

    Cuộc tranh luận về chăn nuôi công nghiệp nêu ra những vấn đề quan trọng về bản chất của sản xuất thực phẩm, quyền động vật và cách chúng ta đối xử với động vật, dẫn đến cuộc thảo luận về những cách tối ưu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm từ động vật theo cách nhân đạo và bền vững hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches