danh từ
sự tưởng tượng
fancy dress: quần áo cải trang
fancy goods: hàng hoá có trang trí đẹp
sự võ đoán
tính đồng bóng
at a fancy price: với giá đắt lạ lùng
tính từ
có trang hoàng, có trang trí
fancy dress: quần áo cải trang
fancy goods: hàng hoá có trang trí đẹp
nhiều màu (hoa)
lạ lùng, vô lý
at a fancy price: với giá đắt lạ lùng