Định nghĩa của từ fancy woman

fancy womannoun

người phụ nữ sang trọng

/ˈfænsi wʊmən//ˈfænsi wʊmən/

Cụm từ "fancy woman" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và dùng để chỉ một người phụ nữ được coi là hấp dẫn và hợp thời trang theo tiêu chuẩn của xã hội. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong số những người đàn ông thuộc tầng lớp lao động không đủ khả năng kết hôn với những người phụ nữ này do địa vị xã hội hoặc hạn chế về tài chính của họ. Nguồn gốc của thuật ngữ "fancy woman" có thể bắt nguồn từ thời Victoria khi các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội nhấn mạnh vào ngoại hình, cách cư xử và hành vi. Những người phụ nữ thể hiện những lý tưởng này được coi là "fancy" hoặc "quý phái", tuân thủ các tiêu chuẩn về vẻ đẹp, hành vi và nghi thức của tầng lớp thượng lưu. Đối với những người đàn ông thuộc tầng lớp xã hội thấp hơn, việc kết hôn với một người phụ nữ "fancy" thường nằm ngoài tầm với, vì họ không thể cung cấp các nguồn lực tài chính và xã hội cần thiết cho một cuộc hôn nhân như vậy. Do đó, những người đàn ông này sẽ duy trì mối quan hệ với một "fancy woman" ngoài hôn nhân, dẫn đến sự tẩy chay và chỉ trích của xã hội. Về bản chất, một "fancy woman" đại diện cho phiên bản lý tưởng của nữ tính và là biểu tượng của sự di động về mặt xã hội và kinh tế đối với một số người đàn ông. Tuy nhiên, mối liên hệ lãng mạn này cũng có ý nghĩa tiêu cực, phản ánh thực tế lịch sử về bất bình đẳng giai cấp và vai trò giới tính trong thời gian này.

namespace
Ví dụ:
  • She walked into the room with a sway that only a fancy woman could pull off.

    Cô ấy bước vào phòng với dáng đi mà chỉ có người phụ nữ sang trọng mới có thể làm được.

  • The bling on her fingers and around her neck served as clear indications of her fancy woman status.

    Những đồ trang sức lấp lánh trên ngón tay và quanh cổ của cô chính là dấu hiệu rõ ràng cho thấy địa vị của một người phụ nữ sang trọng.

  • Her outfit, a blend of designer labels, exuded an air of sophistication that every fancy woman desires.

    Trang phục của cô, sự kết hợp của nhiều nhãn hiệu thiết kế, toát lên vẻ tinh tế mà mọi phụ nữ sành điệu đều mong muốn.

  • The fancy woman always looked like she was ready to hit the red carpet, even when running errands.

    Người phụ nữ sang trọng này luôn trông như thể cô ấy đã sẵn sàng bước lên thảm đỏ, ngay cả khi đang chạy việc vặt.

  • Her luxurious handbag, a truly fancy accessory, cost more than some people's cars.

    Chiếc túi xách sang trọng của cô, một phụ kiện thực sự sang trọng, có giá còn đắt hơn cả xe hơi của một số người.

  • Every time she ordered a steak at the restaurant, the fancy woman made sure to ask for it to be cooked "rare" in true fancy woman style.

    Mỗi lần cô gọi món bít tết ở nhà hàng, người phụ nữ sang trọng này luôn yêu cầu món đó được nấu "tái" theo đúng phong cách của một quý cô sang trọng thực thụ.

  • She wore diamond-studded pumps, clearly a mark of her fancy woman identity.

    Cô ấy đi giày cao gót đính kim cương, rõ ràng là dấu hiệu cho thấy cô ấy là người phụ nữ sang trọng.

  • Her hair and makeup were always flawless, enhancing her natural beauty and making her stand out as the ultimate fancy woman.

    Mái tóc và lớp trang điểm của cô luôn hoàn hảo, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên và khiến cô trở thành người phụ nữ sang trọng bậc nhất.

  • The fancy woman never skimped on her wardrobe; she had dresses that would make other women green with envy.

    Người phụ nữ sành điệu này không bao giờ keo kiệt với tủ quần áo của mình; bà có những chiếc váy khiến những người phụ nữ khác phải ghen tị.

  • The scent of her perfume, expensive and exotic, let everyone know she was a fancy woman through and through.

    Mùi nước hoa đắt tiền và quyến rũ của cô cho mọi người biết cô là một người phụ nữ sang trọng thực thụ.