Định nghĩa của từ fan club

fan clubnoun

câu lạc bộ người hâm mộ

/ˈfæn klʌb//ˈfæn klʌb/

Thuật ngữ "fan club" xuất hiện vào những năm 1940 tại Hoa Kỳ, chủ yếu liên quan đến khoa học viễn tưởng và văn học kinh dị. Những người hâm mộ các thể loại này tụ tập thành nhóm để thảo luận và chia sẻ những tác phẩm yêu thích của họ, thành lập các câu lạc bộ giúp họ xích lại gần nhau hơn thông qua sở thích chung. Gốc của từ "fan" bắt nguồn từ "fanatic", có nghĩa là người hâm mộ cuồng nhiệt, đôi khi là quá khích. Tuy nhiên, thuật ngữ "fan" mang hàm ý tích cực hơn khi số lượng và sự nhiệt tình của người hâm mộ tăng lên, trở thành cách để mô tả những người hâm mộ cuồng nhiệt của sách, phim và các hình thức giải trí khác. Sự phổ biến của các câu lạc bộ người hâm mộ đạt đến tầm cao mới vào những năm 1960 với sự trỗi dậy của nhạc đại chúng và vẫn tiếp tục phát triển kể từ đó. Các câu lạc bộ người hâm mộ kể từ đó đã mở rộng ra ngoài phương tiện truyền thông in ấn và âm nhạc để bao gồm thể thao, trò chơi điện tử và phương tiện truyền thông xã hội. Ngày nay, các câu lạc bộ người hâm mộ hoạt động như một diễn đàn để người hâm mộ kết nối, tương tác với thần tượng của họ và chia sẻ sở thích chung, thường thông qua các sự kiện được tổ chức như gặp gỡ và chào hỏi, hội nghị và cộng đồng trực tuyến. Các câu lạc bộ người hâm mộ cũng đã phát triển thành một lực lượng mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp khi các doanh nghiệp nhận ra tiềm năng thương mại của họ và các lợi ích quảng cáo mà họ cung cấp. Nói tóm lại, "fan club" là một thuật ngữ xuất hiện vào những năm 1940 như một nhóm những người đam mê chia sẻ tình yêu của họ đối với một sở thích cụ thể và đã phát triển thành một cộng đồng đa diện tiếp tục phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Beyoncé has a massive fan club known as the Beyhive, who are dedicated to supporting and promoting her music.

    Beyoncé có một câu lạc bộ người hâm mộ đông đảo được gọi là Beyhive, những người luôn tận tụy ủng hộ và quảng bá âm nhạc của cô.

  • Taylor Swift's Swifties never miss an opportunity to attend her concerts and spread the word about her newest albums.

    Những người hâm mộ Taylor Swift không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tham dự buổi hòa nhạc của cô và quảng bá về album mới nhất của cô.

  • Justin Bieber's Beliebers have been loyal to him since his early days on YouTube, and continue to support him through thick and thin.

    Những người hâm mộ Justin Bieber đã trung thành với anh ngay từ những ngày đầu anh xuất hiện trên YouTube và vẫn tiếp tục ủng hộ anh trong mọi hoàn cảnh.

  • Harry Styles' fans, called the Army, have been known to organize charity events and fundraisers in his name.

    Những người hâm mộ Harry Styles, được gọi là Army, thường tổ chức các sự kiện từ thiện và gây quỹ mang tên anh.

  • Ariana Grande's Arianators are notorious for their creative and heartfelt displays of fandom, such as making art and videos in tribute to the singer.

    Arianators của Ariana Grande nổi tiếng với những màn thể hiện sáng tạo và chân thành của người hâm mộ, chẳng hạn như làm nghệ thuật và video để tưởng nhớ nữ ca sĩ.

  • The Rolling Stones have had a devoted fan base, known as Stoners, for over five decades.

    The Rolling Stones có một lượng người hâm mộ trung thành, được gọi là Stoners, trong hơn năm thập kỷ.

  • Bob Dylan's followers, known as Dylanites, have praised him as an iconic artist and influential figure in music and culture.

    Những người hâm mộ Bob Dylan, được gọi là Dylanites, ca ngợi ông là một nghệ sĩ biểu tượng và là nhân vật có ảnh hưởng trong âm nhạc và văn hóa.

  • The Spice Girls' fan club, called Spiceheads, has spanned generations of girls who grew up admiring the group's empowering message.

    Câu lạc bộ người hâm mộ Spice Girls, có tên là Spiceheads, đã trải qua nhiều thế hệ các cô gái lớn lên cùng sự ngưỡng mộ thông điệp truyền cảm hứng của nhóm nhạc này.

  • Shakira's fans, called the Shakarmy, are dedicated to spreading positivity and encouraging their favorite artist's philanthropic efforts.

    Những người hâm mộ Shakira, được gọi là Shakarmy, luôn tận tâm truyền bá sự tích cực và khuyến khích những nỗ lực từ thiện của nghệ sĩ mà họ yêu thích.

  • Michael Jackson's devoted fan base, who called themselves the Michael Jackson Family, remain loyal to him even after his passing, continuing to celebrate his music and legacy.

    Những người hâm mộ trung thành của Michael Jackson, những người tự gọi mình là Gia đình Michael Jackson, vẫn trung thành với anh ngay cả sau khi anh qua đời, tiếp tục tôn vinh âm nhạc và di sản của anh.

Từ, cụm từ liên quan