Định nghĩa của từ faith school

faith schoolnoun

trường đức tin

/ˈfeɪθ skuːl//ˈfeɪθ skuːl/

Thuật ngữ "faith school" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các trường học được thành lập và điều hành bởi các tổ chức tôn giáo. Các trường này được thành lập với mục tiêu cung cấp nền giáo dục kết hợp các giá trị và giáo lý của các tôn giáo tương ứng, chẳng hạn như Cơ đốc giáo, Do Thái giáo, Hồi giáo và Ấn Độ giáo. Thuật ngữ "faith school" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các nơi khác trên thế giới, nơi giáo dục tôn giáo là một phần quan trọng của hệ thống giáo dục. Mặc dù các chi tiết cụ thể về giáo lý tôn giáo có thể khác nhau giữa các trường tôn giáo, nhưng họ thường tích hợp giáo lý tôn giáo vào các môn học như lịch sử, văn học và khoa học, ngoài việc cung cấp giáo lý tôn giáo thường xuyên và các cơ hội thờ cúng cho học sinh. Việc thúc đẩy giáo dục tôn giáo trong các trường tôn giáo vẫn là một vấn đề gây tranh cãi ở một số cộng đồng, với các cuộc tranh luận về vai trò của tôn giáo trong giáo dục, tự do tôn giáo và việc sử dụng tiền công để hỗ trợ các tổ chức tôn giáo.

namespace
Ví dụ:
  • My children attend a faith school where they receive not only an excellent academic education but also learn about their religious beliefs and values.

    Con tôi theo học tại một trường tôn giáo, nơi chúng không chỉ nhận được nền giáo dục học thuật xuất sắc mà còn được tìm hiểu về niềm tin và giá trị tôn giáo của mình.

  • The Department for Education announced its plans to expand faith schools due to their high standards and positive impact on students' character development.

    Bộ Giáo dục đã công bố kế hoạch mở rộng các trường tôn giáo vì tiêu chuẩn cao và tác động tích cực của chúng đến sự phát triển nhân cách của học sinh.

  • The headmaster of the faith school emphasized the importance of teaching faith in order to instill strong moral values and a sense of purpose in students.

    Hiệu trưởng trường tôn giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảng dạy đức tin nhằm truyền đạt các giá trị đạo đức mạnh mẽ và ý thức về mục đích sống cho học sinh.

  • The parents' group petitioned the local council to build a new faith school in their area, citing the success of nearby schools and the need for faith-based education.

    Nhóm phụ huynh đã gửi đơn kiến ​​nghị lên hội đồng địa phương xây dựng một trường học tôn giáo mới trong khu vực của họ, nêu lý do là các trường học gần đó đã thành công và nhu cầu giáo dục dựa trên tôn giáo.

  • Critics argue that the proliferation of faith schools encourages segregation and fails to promote social cohesion, while supporters point to their responsibility to uphold religious traditions and values.

    Những người chỉ trích cho rằng sự gia tăng của các trường tôn giáo khuyến khích sự phân biệt chủng tộc và không thúc đẩy được sự gắn kết xã hội, trong khi những người ủng hộ chỉ ra trách nhiệm của họ trong việc duy trì các truyền thống và giá trị tôn giáo.

  • The applicant expressed her preference for a faith school based on religious grounds, adding that she hopes her child can experience an education that will enable her to grow spiritually as well as intellectually.

    Người nộp đơn bày tỏ mong muốn được học tại một trường học tôn giáo, đồng thời cho biết cô hy vọng con mình có thể trải nghiệm nền giáo dục giúp bé phát triển cả về mặt tâm hồn lẫn trí tuệ.

  • The principles of the faith school are closely aligned with those of the neighboring faith community, which has allowed for close collaboration between the two institutions.

    Các nguyên tắc của trường tôn giáo này có sự liên kết chặt chẽ với các nguyên tắc của cộng đồng tôn giáo lân cận, tạo điều kiện cho sự hợp tác chặt chẽ giữa hai tổ chức.

  • The student association representing the faith school protested against the education reforms, claiming that they would impede religious freedom and harm the school's unique character.

    Hiệp hội sinh viên đại diện cho trường đã phản đối cải cách giáo dục, cho rằng chúng sẽ cản trở quyền tự do tôn giáo và làm tổn hại đến bản sắc riêng của trường.

  • The statistics show that students from faith schools are more likely to continue their religious education and practice their faith as adults, suggesting that faith schools play a significant role in promoting faith and religious practice.

    Số liệu thống kê cho thấy học sinh từ các trường tôn giáo có nhiều khả năng tiếp tục học tôn giáo và thực hành đức tin khi trưởng thành, điều này cho thấy các trường tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đức tin và thực hành tôn giáo.

  • In response to concerns over funding, the government confirmed that faith schools would continue to receive fair financial support, recognizing that they provide exceptional value for money by promoting both academic and spiritual development.

    Để giải quyết những lo ngại về tài trợ, chính phủ đã xác nhận rằng các trường tôn giáo sẽ tiếp tục nhận được hỗ trợ tài chính công bằng, thừa nhận rằng các trường này mang lại giá trị đặc biệt bằng cách thúc đẩy cả sự phát triển về mặt học thuật và tâm linh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches