Định nghĩa của từ fairyland

fairylandnoun

Nào

/ˈfeərilænd//ˈferilænd/

"Fairyland" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, kết hợp từ "fairy" với "land". Bản thân "Fairy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "faerie", bắt nguồn từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là "fate" hoặc "số phận". Thuật ngữ "land" biểu thị một địa điểm hoặc lãnh thổ, do đó "Fairyland" biểu thị một vương quốc kỳ diệu, mê hoặc có các nàng tiên sinh sống. Khái niệm về một vương quốc dành cho các nàng tiên đã có từ trước khi từ này xuất hiện, xuất hiện trong văn học dân gian và văn học. "A Midsummer Night's Dream" (1595) của Shakespeare nổi tiếng với việc sử dụng "fairyland,", củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh và trí tưởng tượng của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

namespace

the home of fairies

ngôi nhà của các nàng tiên

Ví dụ:
  • In her childhood imagination, the little girl dreamed of a place where colorful creatures danced in fairyland under a canopy of twinkling stars.

    Trong trí tưởng tượng thời thơ ấu, cô bé mơ về một nơi mà những sinh vật đầy màu sắc nhảy múa trong xứ sở thần tiên dưới bầu trời đầy sao lấp lánh.

  • His arms flung open in a gesture of welcome, the jolly fairy king bid the travelers to leave behind the mundane world and enter the enchanted fairyland awaiting them.

    Giơ rộng hai tay chào đón, vị vua tiên vui vẻ mời những du khách rời bỏ thế giới trần tục và bước vào xứ sở thần tiên đầy mê hoặc đang chờ đón họ.

  • The fairy queen, resplendent in her flowing gown of emerald silks, welcomed the newest inhabitants of her ethereal domain in fairyland.

    Nữ hoàng tiên, lộng lẫy trong chiếc váy lụa màu ngọc lục bảo dài thướt tha, chào đón những cư dân mới nhất đến với vương quốc thanh tao của mình ở xứ sở thần tiên.

  • There's a place I know where laughter's constant and the sun never fades in fairyland, a place I long to take you to.

    Có một nơi mà tiếng cười luôn vang vọng và mặt trời không bao giờ tắt ở chốn thần tiên, một nơi mà tôi mong muốn đưa bạn đến.

  • Toddler's eyes grew wide with wonder as she watched the colorful flashing butterflies fluttering by along the winding paths in fairyland.

    Đôi mắt của trẻ mới biết đi mở to vì ngạc nhiên khi nhìn thấy những chú bướm đầy màu sắc bay lượn dọc theo con đường quanh co ở xứ sở thần tiên.

a beautiful, special or unusual place

một nơi đẹp, đặc biệt hoặc khác thường

Ví dụ:
  • The toyshop is a fairyland for young children.

    Cửa hàng đồ chơi là xứ sở thần tiên dành cho trẻ nhỏ.