Định nghĩa của từ wonderland

wonderlandnoun

xứ sở thần tiên

/ˈwʌndəlænd//ˈwʌndərlænd/

Từ "wonderland" lần đầu tiên xuất hiện trong tiểu thuyết "Alice's Adventures in Wonderland" của Lewis Carroll xuất bản năm 1865. Mặc dù thuật ngữ này là một từ mới do Carroll đặt ra, nhưng nó lấy cảm hứng từ những từ hiện có như "wonder" và "land", gợi ý về một nơi kỳ diệu và mê hoặc. Sự phổ biến lâu dài của tiểu thuyết đã đưa "wonderland" vào từ điển tiếng Anh, trở thành một từ mô tả phổ biến cho các thế giới kỳ ảo và giàu trí tưởng tượng. Điều thú vị là "wonderland" ban đầu được Carroll sử dụng theo nghĩa hơi hoài nghi, phản ánh bản chất vô nghĩa và phi logic của câu chuyện. Tuy nhiên, kể từ đó, nó đã phát triển thành một thuật ngữ tích cực hơn, gợi lên cảm giác kính sợ và kinh ngạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthế giới thần tiên

meaningđất nước thần kỳ

namespace

an imaginary place in children’s stories

một nơi tưởng tượng trong câu chuyện của trẻ em

Ví dụ:
  • Alice fell down a rabbit hole and landed in a fantastical wonderland filled with talking animals, magical flowers, and tiny forests.

    Alice rơi xuống một cái hố thỏ và đến một xứ sở thần tiên tuyệt vời với những loài động vật biết nói, những bông hoa kỳ diệu và những khu rừng nhỏ.

  • Stepping into the amusement park felt like entering a surreal wonderland, with its colorful rides, dazzling lights, and enchanting aromas.

    Bước vào công viên giải trí, bạn sẽ có cảm giác như đang bước vào xứ sở thần tiên siêu thực, với những trò chơi đầy màu sắc, ánh đèn rực rỡ và hương thơm quyến rũ.

  • The city at night was a captivating wonderland, with its twinkling skyline, bustling streets, and neon signs.

    Thành phố về đêm giống như một xứ sở thần tiên quyến rũ, với đường chân trời lấp lánh, những con phố nhộn nhịp và những biển hiệu neon.

  • The artist's art exhibit was a wondrous land filled with thought-provoking installations, captivating sculptures, and abstract paintings.

    Triển lãm nghệ thuật của nghệ sĩ là một vùng đất kỳ diệu tràn ngập những tác phẩm sắp đặt kích thích tư duy, những tác phẩm điêu khắc hấp dẫn và những bức tranh trừu tượng.

  • Walking into the flower market was like entering a whimsical wonderland, with its array of brightly colored blooms, sweet scents, and delicate petals.

    Bước vào chợ hoa giống như bước vào xứ sở thần tiên kỳ ảo, với vô số loài hoa đầy màu sắc, hương thơm ngọt ngào và những cánh hoa mỏng manh.

a place that is exciting and full of beautiful and interesting things

một nơi thú vị và đầy những điều đẹp đẽ và thú vị

Ví dụ:
  • a winter wonderland (= a beautiful scene with fresh snow)

    một xứ sở thần tiên mùa đông (= một cảnh đẹp với tuyết trong lành)

Từ, cụm từ liên quan