Định nghĩa của từ face cream

face creamnoun

kem dưỡng da mặt

/ˈfeɪs kriːm//ˈfeɪs kriːm/

Thuật ngữ "face cream" dùng để chỉ sản phẩm chăm sóc da được thiết kế để cấp ẩm, nuôi dưỡng và bảo vệ làn da trên khuôn mặt. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các phương pháp chăm sóc da bắt đầu trở nên phổ biến. Vào đầu những năm 1900, các loại kem làm từ sáp ong và lanolin, có trong len cừu, thường được sử dụng để dưỡng ẩm cho da. Khi xu hướng sử dụng kem dưỡng da mặt phát triển, thì sự đa dạng của các thành phần được sử dụng trong công thức của nó cũng tăng theo. Vào những năm 1930, thuật ngữ "face cream" được đặt ra để mô tả một loại kem dưỡng ẩm nhẹ hơn, làm mềm hơn, chủ yếu bao gồm nước, glycerin và lanolin, được thoa lên mặt sau khi rửa mặt và cân bằng da. Các công thức của kem dưỡng da mặt đã phát triển theo thời gian, với sự ra đời của các vật liệu mới như chất nhũ hóa, hydrocarbon bão hòa, silicon và vitamin. Các loại kem này hiện bao gồm kem chống nắng, chống lão hóa và chống mụn trứng cá. Ngày nay, kem dưỡng da mặt được mọi người trên khắp thế giới sử dụng và rất nhiều thương hiệu hàng đầu đã tràn ngập thị trường với nhiều công thức khác nhau, phục vụ cho nhiều loại da khác nhau. Cho dù đó là da dầu, da khô, da thường, da nhạy cảm hay da dễ bị mụn, những loại kem này đều được thiết kế để cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần dưỡng ẩm và nuôi dưỡng để giữ cho làn da của mọi người luôn khỏe mạnh và rạng rỡ.

namespace
Ví dụ:
  • After cleansing my skin, I apply a generous amount of my favorite face cream to hydrate and nourish my face.

    Sau khi rửa mặt, tôi thoa một lượng lớn kem dưỡng da mặt yêu thích của mình để cấp ẩm và nuôi dưỡng da mặt.

  • The anti-aging face cream has helped to reduce the fine lines and wrinkles around my eyes and forehead.

    Kem chống lão hóa da mặt đã giúp làm giảm nếp nhăn và vết chân chim quanh mắt và trán của tôi.

  • I always make sure to spread the face cream evenly over my face, neck, and chest for maximum benefits.

    Tôi luôn đảm bảo thoa đều kem dưỡng da mặt lên mặt, cổ và ngực để đạt được hiệu quả tối đa.

  • The lightweight facial cream absorbs quickly into my skin without leaving a greasy residue.

    Kem dưỡng da mặt mỏng nhẹ thẩm thấu nhanh vào da mà không để lại cặn nhờn.

  • Before embarking on a long flight, I pack my favorite moisturizing face cream to keep my skin hydrated during the journey.

    Trước khi bắt đầu chuyến bay dài, tôi thường mang theo loại kem dưỡng ẩm yêu thích để giữ cho làn da luôn đủ nước trong suốt chuyến đi.

  • I prefer a face cream with SPF to protect my skin from the damaging effects of the sun.

    Tôi thích dùng kem dưỡng da mặt có chỉ số SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

  • The luxurious face cream has a lovely scent and leaves my skin feeling soft and silky.

    Kem dưỡng da mặt sang trọng này có mùi hương dễ chịu và giúp da tôi mềm mại và mượt mà.

  • I avoid using face creams that contain harsh chemicals or fragrances, as they can irritate my sensitive skin.

    Tôi tránh sử dụng các loại kem dưỡng da mặt có chứa hóa chất hoặc hương liệu mạnh vì chúng có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm của tôi.

  • The face cream with retinol has helped to brighten my complexion and even out my skin tone.

    Kem dưỡng da mặt có chứa retinol đã giúp làm sáng da và đều màu da của tôi.

  • The night cream I use before bed helps to rejuvenate my skin while I sleep and leave me with a dewy glow in the morning.

    Kem dưỡng da ban đêm tôi dùng trước khi đi ngủ giúp trẻ hóa làn da trong khi ngủ và mang lại cho tôi làn da căng mịn vào sáng hôm sau.