tính từ
làm tái sinh
regenerative furnance: (kỹ thuật) lò tái sinh
tái tạo
/rɪˈdʒenərətɪv//rɪˈdʒenərətɪv/Thuật ngữ "regenerative" ban đầu dùng để chỉ khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể đã mất của một số loài động vật, chẳng hạn như kỳ nhông và sao biển. Quá trình này liên quan đến việc tái tạo các cơ quan, mô hoặc chi đã bị tổn thương hoặc cắt cụt. Từ "regenerative" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "generare" có nghĩa là "tạo ra". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được các nhà khoa học và nhà nghiên cứu áp dụng để mô tả các quá trình nhằm mục đích khôi phục hoặc bổ sung các nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc các hệ thống đã cạn kiệt hoặc bị hư hại. Điều này bao gồm các kỹ thuật và thực hành nhằm chữa lành môi trường và thúc đẩy tính bền vững, chẳng hạn như nông nghiệp tái tạo, lâm nghiệp tái tạo và phát triển tái tạo. Trong bối cảnh y học, y học tái tạo bao gồm một loạt các phương pháp tận dụng khả năng tái tạo của cơ thể để chữa lành và sửa chữa. Những phương pháp này có thể bao gồm từ liệu pháp tế bào gốc đến việc sử dụng vật liệu sinh học và khung sinh học mô phỏng để thúc đẩy tái tạo mô. Tóm lại, nguồn gốc của từ "regenerative" bắt nguồn từ khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể đã mất của một số loài động vật và đã được mở rộng để bao gồm một loạt các quy trình nhằm phục hồi và sửa chữa môi trường, tài nguyên và hệ thống tự nhiên, cũng như các phương pháp thúc đẩy quá trình chữa lành và tái tạo trong cơ thể con người.
tính từ
làm tái sinh
regenerative furnance: (kỹ thuật) lò tái sinh
Công nghệ y học tái tạo có khả năng chữa lành các mô và cơ quan bị tổn thương trong cơ thể con người, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Sau khi bị chấn thương nghiêm trọng, vận động viên này đã trải qua liệu pháp tái tạo bằng tế bào gốc, giúp phục hồi mô bị tổn thương và giúp anh có thể trở lại thi đấu.
Tính chất tái tạo của một số loại thực vật đã được nghiên cứu về khả năng đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương và chấn thương.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển liệu pháp tái tạo cho những bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, trong đó việc tái tạo các tế bào tuyến tụy có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Tác dụng tái tạo của một số bài thuốc tự nhiên như lô hội và nghệ đã được biết đến từ nhiều thế kỷ trước và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay trong y học cổ truyền.
Khả năng tái tạo của gan rất đáng chú ý, vì gan có thể tái tạo tới 75% khối lượng của chính nó chỉ trong vài tuần sau khi cắt bỏ một phần gan.
Trong ngành xuất bản, xuất bản tái tạo đề cập đến hoạt động cải tiến kỹ thuật số các cuốn sách và tài liệu cũ, bảo toàn nội dung gốc đồng thời giúp chúng dễ tiếp cận và dễ đọc hơn đối với đối tượng độc giả hiện đại.
Một số loài cá và động vật lưỡng cư có khả năng tái tạo các chi và bộ phận cơ thể đã mất, giúp hiểu rõ hơn về tiềm năng tái tạo của các sinh vật sống.
Trong nông nghiệp, các biện pháp canh tác tái tạo thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi sức khỏe của đất, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
Năng lượng tái tạo của mặt trời cung cấp cho chúng ta ánh sáng, hơi ấm và sức sống, đồng thời đóng vai trò nhắc nhở về tiềm năng tái tạo của chính con người.
All matches