Định nghĩa của từ exploded

explodedadjective

đã nổ tung

/ɪkˈspləʊdɪd//ɪkˈspləʊdɪd/

Từ "exploded" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ exoldeler, có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "bùng nổ". Động từ tiếng Pháp là một từ ghép được hình thành từ ex-, một tiền tố chỉ chuyển động hoặc hướng ra ngoài, và olfiler, một động từ có nghĩa là "ngửi" hoặc "ngửi". Trong bối cảnh thuốc nổ, thuật ngữ "exploded" ám chỉ sự giải phóng năng lượng đột ngột, dữ dội, dẫn đến sự tan rã hoặc chia cắt một vật thể. Từ này đã được sử dụng theo nghĩa này kể từ thế kỷ 16, bằng chứng là nhà thơ Edmund Spenser, người đã viết vào năm 1591 rằng "Một viên đạn giàu có từ promuttit nhiều nếp gấp / Shaludaunch trong lòng nơi nó tìm thấy, / Làm cho các lớp dyall trong đất màu mỡ của anh ta cháy rụi, / Các vỏ đạn rải rác đều bị phân tán, và hương vị nghiền nát..." Ở đây, Spenser sử dụng "explode" theo nghĩa gốc là "bùng nổ" hoặc "discharge" để mô tả sự vỡ tan của một viên đạn khi nó đâm xuống đất. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, "exploded" cũng có thể ám chỉ các cấu trúc phân tử đã được mở rộng hoặc phân tán trong không gian, trái ngược với trạng thái cô đặc của chúng. Việc sử dụng từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, sau sự phát triển của hóa học cấu trúc, cho phép các nhà khoa học hình dung và biểu diễn các sắp xếp phân tử. Ví dụ về cách sử dụng này trải dài từ cách diễn đạt phổ biến "exploded diagram" đến các thuật ngữ kỹ thuật ít quen thuộc hơn, chẳng hạn như "exploded view" và "exploded standard" trong kỹ thuật và kiến ​​trúc. Theo mọi nghĩa, "exploded" ám chỉ sự đột ngột, bạo lực và sức mạnh, khiến nó trở thành một từ mạnh mẽ để mô tả các sự kiện kịch tính và năng động trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã nổ (bom...)

meaningbị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

namespace
Ví dụ:
  • The volcano suddenly exploded, shootings its molten lava high into the sky.

    Ngọn núi lửa đột nhiên phun trào, phun trào dung nham nóng chảy lên trời cao.

  • The business eagerly expanded its operations, but it exploded into financial ruin due to mismanagement.

    Doanh nghiệp này háo hức mở rộng hoạt động nhưng lại lâm vào cảnh phá sản do quản lý yếu kém.

  • During the cooking process, the can of soup exploded in the microwave, covering the kitchen with hot, gooey food.

    Trong quá trình nấu, hộp súp đã phát nổ trong lò vi sóng, khiến cả căn bếp tràn ngập thức ăn nóng hổi, ​​dẻo dẻo.

  • The exam results exploded with shockingly high scores, surprising both the students and their teachers.

    Kết quả kỳ thi bùng nổ với số điểm cao đến kinh ngạc, khiến cả học sinh và giáo viên đều ngạc nhiên.

  • The argument between the neighbors exploded into a heated confrontation, resulting in a police intervention.

    Cuộc tranh cãi giữa những người hàng xóm đã bùng nổ thành một cuộc đối đầu căng thẳng, dẫn đến sự can thiệp của cảnh sát.

  • The recent research study exploded the popular belief that the diet supplement was effective.

    Nghiên cứu gần đây đã phá vỡ niềm tin phổ biến rằng thực phẩm bổ sung chế độ ăn uống có hiệu quả.

  • The hit TV show exploded in popularity, with more and more viewers tuning in each week.

    Chương trình truyền hình ăn khách này đã trở nên cực kỳ nổi tiếng, với ngày càng nhiều khán giả theo dõi mỗi tuần.

  • The teenager's anger exploded in a violent outburst, causing damage to the classroom and injuring several students.

    Cơn giận dữ của thiếu niên bùng nổ thành một cơn bùng nổ dữ dội, gây hư hại cho lớp học và làm bị thương một số học sinh.

  • The news story exploded on social media, sparking a heated debate between various online communities.

    Tin tức này lan truyền chóng mặt trên mạng xã hội, gây ra cuộc tranh luận sôi nổi giữa nhiều cộng đồng trực tuyến.

  • The artist's creativity exploded in a flurry of artistic expression, producing amazing works of art that captivated the world.

    Sức sáng tạo của nghệ sĩ bùng nổ trong một loạt các biểu hiện nghệ thuật, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời làm say đắm cả thế giới.