Định nghĩa của từ expectoration

expectorationnoun

khạc nhổ

/ɪkˌspektəˈreɪʃn//ɪkˌspektəˈreɪʃn/

Từ "expectoration" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Latin chịu ảnh hưởng từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "expectare", có nghĩa là "chuẩn bị cho" hoặc "chờ đợi", và "atio", một hậu tố tạo thành danh từ chỉ hành động làm một việc gì đó. Từ "expectoration" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động tạo ra đờm hoặc chất nhầy thông qua ho.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm

meaningđờm (khạc ra)

namespace
Ví dụ:
  • After smoking several cigarettes, John coughed violently and expectorated a large amount of phlegm into a nearby ashtray.

    Sau khi hút vài điếu thuốc, John ho dữ dội và khạc ra một lượng lớn đờm vào cái gạt tàn gần đó.

  • During his annual physical exam, the doctor listened carefully as David expectorated into a handheld device, checking for signs of respiratory disease.

    Trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm, bác sĩ đã lắng nghe cẩn thận khi David khạc đờm vào một thiết bị cầm tay để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh đường hô hấp.

  • Peter's coughing fits became increasingly frequent and severe, leading his doctor to recommend chest X-rays and expectorating tests to diagnose his underlying respiratory condition.

    Các cơn ho của Peter ngày càng thường xuyên và dữ dội hơn, khiến bác sĩ phải đề nghị chụp X-quang ngực và xét nghiệm đờm để chẩn đoán tình trạng hô hấp tiềm ẩn của cậu.

  • The nurse instructed Mary to take deep breaths and expectorate into a styrofoam cup before prescribing medication for her bronchitis.

    Y tá hướng dẫn Mary hít thở sâu và khạc đờm vào cốc xốp trước khi kê đơn thuốc chữa viêm phế quản cho cô.

  • Jack felt a lump form in his throat as he sat in the crowded hospital waiting room, listening to the sound of the chronically ill expectorating around him.

    Jack cảm thấy cổ họng mình nghẹn lại khi ngồi trong phòng chờ đông đúc của bệnh viện, lắng nghe tiếng khạc nhổ của những người bệnh mãn tính xung quanh.

  • As she sat in her chemotherapy chair, Sarah feel a tickle in her throat and started to expectorate, knowing that the medication would only make it worse.

    Khi ngồi trên ghế hóa trị, Sarah cảm thấy ngứa ở cổ họng và bắt đầu khạc đờm, biết rằng thuốc sẽ chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  • The elderly patient's labored breathing led the doctor to request that he expectorate into a bedpan, checking it for signs of infection.

    Bệnh nhân lớn tuổi thở khó khăn khiến bác sĩ yêu cầu ông khạc đờm vào bô để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.

  • Before performing emergency surgery, the surgeon advised the anesthetist to suction the patient's airway and expectorate any mucus or foreign objects present.

    Trước khi tiến hành phẫu thuật khẩn cấp, bác sĩ phẫu thuật khuyên bác sĩ gây mê hút sạch đường thở của bệnh nhân và khạc ra bất kỳ chất nhầy hoặc dị vật nào có trong đó.

  • The child with the persistent cough wet his handkerchief with saliva and expectorated into it, showing it to the doctor as evidence of his respiratory illness.

    Đứa trẻ bị ho dai dẳng đã làm ướt khăn tay bằng nước bọt và khạc đờm vào đó, đưa cho bác sĩ xem như bằng chứng về bệnh đường hô hấp của mình.

  • In a meeting regarding workplace safety, the human resources manager reminded the employees to cover their mouths when expectorating, preventing the spread of respiratory diseases through the office.

    Trong cuộc họp về an toàn nơi làm việc, người quản lý nhân sự đã nhắc nhở nhân viên che miệng khi khạc nhổ, ngăn ngừa sự lây lan các bệnh về đường hô hấp trong văn phòng.