Định nghĩa của từ event manager

event managernoun

người quản lý sự kiện

/ɪˈvent mænɪdʒə(r)//ɪˈvent mænɪdʒər/

Thuật ngữ "event manager" xuất hiện vào những năm 1960 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia xử lý các sự kiện phức tạp và công phu. Ban đầu được gọi là "điều phối viên hội nghị", vai trò chính của họ là đảm bảo sự thành công của các hội nghị và hội thảo bằng cách quản lý hậu cần, điều phối nhà cung cấp và giám sát chương trình sự kiện. Khi ngành sự kiện phát triển, vai trò này đã phát triển thành "event managers,", những người hiện xử lý nhiều sự kiện hơn, từ các cuộc họp của công ty đến đám cưới và lễ hội. Trách nhiệm cốt lõi của một người quản lý sự kiện bao gồm lập kế hoạch sự kiện, lập ngân sách, quản lý rủi ro, quản lý nhà cung cấp và tối ưu hóa trải nghiệm của khách, với mục tiêu cuối cùng là mang lại trải nghiệm sự kiện liền mạch và khó quên cho tất cả những người tham gia.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is an expert event manager, overseeing every detail of the conference from registration to closing remarks.

    Jane là chuyên gia quản lý sự kiện, giám sát mọi chi tiết của hội nghị từ khâu đăng ký đến phát biểu bế mạc.

  • The company hired Tim as their event manager for the annual gala, ensuring a smooth and successful evening for all attendees.

    Công ty đã thuê Tim làm người quản lý sự kiện cho buổi tiệc thường niên, đảm bảo buổi tối diễn ra suôn sẻ và thành công cho tất cả những người tham dự.

  • As event manager, Sarah is responsible for booking the venue, arranging catering, and coordinating entertainment for the fundraising event.

    Là người quản lý sự kiện, Sarah chịu trách nhiệm đặt địa điểm, sắp xếp dịch vụ ăn uống và điều phối hoạt động giải trí cho sự kiện gây quỹ.

  • After a successful event, the client was impressed with Gina's abilities as an event manager and has asked her to take on more events for their company.

    Sau một sự kiện thành công, khách hàng đã rất ấn tượng với khả năng quản lý sự kiện của Gina và đã yêu cầu cô đảm nhận thêm nhiều sự kiện khác cho công ty của họ.

  • For the product launch, Marcus acted as event manager, handling every aspect from designing the invitations to overseeing the setup and cleanup of the venue.

    Trong buổi ra mắt sản phẩm, Marcus đóng vai trò là người quản lý sự kiện, xử lý mọi khía cạnh từ thiết kế lời mời đến giám sát việc thiết lập và dọn dẹp địa điểm.

  • As an event manager, Rachel ensures that all guests are accommodated, from providing transportation to organizing accommodations for out-of-town attendees.

    Là người quản lý sự kiện, Rachel đảm bảo rằng tất cả khách mời đều được hỗ trợ, từ việc cung cấp phương tiện đi lại đến việc sắp xếp chỗ ở cho những người tham dự ở xa.

  • Emma is a meticulous event manager, double-checking every detail and contingency plan to ensure that the event runs smoothly.

    Emma là một người quản lý sự kiện tỉ mỉ, kiểm tra kỹ lưỡng mọi chi tiết và lập kế hoạch dự phòng để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.

  • Jake's role as event manager is to create a memorable and engaging experience for the attendees of the convention.

    Vai trò của Jake với tư cách là người quản lý sự kiện là tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và hấp dẫn cho những người tham dự hội nghị.

  • As a seasoned event manager, Maria's expertise is invaluable in guiding the project from conception to execution.

    Là một nhà quản lý sự kiện dày dạn kinh nghiệm, chuyên môn của Maria vô cùng quý giá trong việc chỉ đạo dự án từ khâu hình thành đến khi thực hiện.

  • With her experience as an event manager, Emily is able to anticipate potential issues and develop effective solutions to avoid any unexpected surprises on the day of the event.

    Với kinh nghiệm làm quản lý sự kiện, Emily có thể dự đoán những vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các giải pháp hiệu quả để tránh mọi bất ngờ vào ngày diễn ra sự kiện.