Định nghĩa của từ evasively

evasivelyadverb

một cách trốn tránh

/ɪˈveɪsɪvli//ɪˈveɪsɪvli/

Từ "evasively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "evasio", có nghĩa là "avoidance" hoặc "trốn tránh", bắt nguồn từ "evas", có nghĩa là "quay đi". Cụm từ tiếng Latin này được dùng để mô tả hành động tránh né hoặc né tránh một điều gì đó, thường theo cách gây hiểu lầm hoặc lừa dối. Từ "evasively" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "tránh né hoặc trốn tránh bằng cách xảo quyệt hoặc lừa dối". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả không chỉ sự tránh né về mặt thể chất mà còn cả sự tránh né bằng lời nói hoặc tinh thần, chẳng hạn như trốn tránh một câu hỏi hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "evasively" thường được dùng để mô tả hành vi của một người khi họ cố gắng tránh đưa ra câu trả lời trực tiếp, cung cấp thông tin gây hiểu lầm hoặc trốn tránh trách nhiệm của họ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthoái thác, lảng tránh

namespace
Ví dụ:
  • The suspect provided evasive answers during the police interrogation.

    Nghi phạm đã đưa ra câu trả lời né tránh trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát.

  • When confronted with the evidence, the accused gave evasive responses.

    Khi đối mặt với bằng chứng, bị cáo đã đưa ra câu trả lời né tránh.

  • The politician avoided answering directly and gave evasive statements instead.

    Vị chính trị gia này tránh trả lời trực tiếp mà thay vào đó đưa ra những phát biểu né tránh.

  • The witness was evasive during the investigation, making it difficult for the detective to gather accurate information.

    Nhân chứng đã trốn tránh trong quá trình điều tra, khiến cho thám tử khó có thể thu thập thông tin chính xác.

  • In a job interview, the candidate provided evasive answers that raised red flags about their experience and qualifications.

    Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên đã đưa ra những câu trả lời né tránh, gây chú ý về kinh nghiệm và trình độ của họ.

  • The lawyer's evasive response during the cross-examination raised suspicion and forced the judge to intervene.

    Câu trả lời né tránh của luật sư trong quá trình thẩm vấn đã gây nghi ngờ và buộc thẩm phán phải can thiệp.

  • The politician's evasiveness during the debate left voters confused and dissatisfied.

    Sự né tránh của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến cử tri bối rối và không hài lòng.

  • When questioned by the media, the celebrity gave evasive responses and refused to provide a straightforward answer.

    Khi được giới truyền thông phỏng vấn, người nổi tiếng này đã trả lời một cách né tránh và từ chối trả lời trực tiếp.

  • The criminal's evasive speech patterns and body language during the interrogation aroused suspicion and led investigators to dig deeper.

    Lời nói né tránh và ngôn ngữ cơ thể của tên tội phạm trong quá trình thẩm vấn đã gây ra sự nghi ngờ và khiến các điều tra viên phải đào sâu hơn.

  • The witness's evasive behavior during the inquiry made the court doubt their credibility, and they were discredited as a result.

    Hành vi trốn tránh của nhân chứng trong quá trình điều tra khiến tòa án nghi ngờ độ tin cậy của họ và kết quả là họ bị mất uy tín.