Định nghĩa của từ white lie

white lienoun

lời nói dối vô hại

/ˌwaɪt ˈlaɪ//ˌwaɪt ˈlaɪ/

Cụm từ "white lie" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được biết đầy đủ. Thuật ngữ này dường như đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, như được ghi lại trong nhiều tác phẩm văn học thời đó. Tuy nhiên, từ nguyên của nó vẫn đang được tranh luận giữa các nhà sử học và ngôn ngữ học. Giải thích được chấp nhận rộng rãi nhất về nguồn gốc của "white lie" là nó ám chỉ một lời nói dối về mặt kỹ thuật là sai nhưng không có bất kỳ ý định nghiêm trọng hoặc ác ý nào. Thuật ngữ "white" bắt nguồn từ nghĩa gốc của "white" là một tính từ có thể mô tả một điều gì đó trong sáng, ngây thơ hoặc không gây hại nghiêm trọng. Một giả thuyết khác cho rằng "white lie" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "weyte lie", trong đó "weyte" có nghĩa là "weighty" hoặc "quan trọng". Cụm từ này ám chỉ một lời nói dối được coi là ít nghiêm trọng hoặc ít hậu quả hơn so với lời nói dối "heavy" hoặc "crucial". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "white lie" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong nhiều ngôn ngữ và thường được dùng để mô tả một câu nói cố ý sai nhưng nhằm mục đích bảo vệ cảm xúc của ai đó hoặc tránh gây hại. Tóm lại, nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt "white lie" vẫn chưa chắc chắn, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó bắt nguồn từ nghĩa trong sáng hoặc ngây thơ hoặc sự khác biệt giữa lời nói dối ít nghiêm trọng hơn so với lời nói dối nghiêm trọng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • I told my friend that I loved her new haircut, even though in reality, I thought it looked a little unusual. That was a white lie to avoid hurting her feelings.

    Tôi nói với bạn tôi rằng tôi thích kiểu tóc mới của cô ấy, mặc dù thực tế, tôi thấy nó hơi lạ. Đó là lời nói dối vô hại để tránh làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

  • My boss asked me if I had finished a project that I actually hadn't started yet. I told him that it was almost complete, which was a white lie to buy myself some extra time.

    Sếp tôi hỏi tôi đã hoàn thành một dự án mà thực ra tôi vẫn chưa bắt đầu chưa. Tôi nói với ông ấy rằng nó gần hoàn thành rồi, đó là lời nói dối vô hại để tôi có thêm thời gian.

  • When my mother-in-law inquired if my house was spotless for her upcoming visit, I replied affirmatively, even though there were still a few piles of laundry and dishes to contend with. That was a white lie to prevent her from criticizing my messy house.

    Khi mẹ chồng tôi hỏi thăm nhà tôi có sạch sẽ để bà đến thăm không, tôi trả lời là có, mặc dù vẫn còn một vài đống quần áo và bát đĩa phải xử lý. Đó là lời nói dối vô hại để bà không chỉ trích ngôi nhà bừa bộn của tôi.

  • My son claimed that he didn't eat the last cookie in the jar, but I caught him in the act with crumbs around his mouth. I let him believe that I didn't know about his dishonesty by saying, "I guess someone else must have eaten the last cookie," which was a white lie to prevent him from feeling guilty.

    Con trai tôi khẳng định rằng nó không ăn chiếc bánh quy cuối cùng trong lọ, nhưng tôi đã bắt quả tang nó với những mẩu vụn quanh miệng. Tôi để nó tin rằng tôi không biết về sự không trung thực của nó bằng cách nói rằng, "Mẹ đoán là có người khác đã ăn chiếc bánh quy cuối cùng", đó là một lời nói dối vô hại để ngăn nó cảm thấy tội lỗi.

  • After forgetting my anniversary, I told my spouse that I had left the flowers and gifts at the florist, instead of admitting that I had forgotten altogether. That was a white lie to spare my partner's feelings and salvage the celebration.

    Sau khi quên ngày kỷ niệm, tôi nói với vợ rằng tôi đã để quên hoa và quà ở tiệm hoa, thay vì thừa nhận rằng tôi đã quên hoàn toàn. Đó là lời nói dối vô hại để không làm tổn thương cảm xúc của vợ và cứu vãn buổi lễ.

  • When my coworker asked if I liked her new outfit, I complimented her on it, even though I wasn't convinced it was flattering. That was a white lie to be kind and avoid offending her.

    Khi đồng nghiệp hỏi tôi có thích bộ đồ mới của cô ấy không, tôi khen cô ấy về nó, mặc dù tôi không tin rằng nó đẹp. Đó là lời nói dối vô hại để tỏ ra tử tế và tránh làm cô ấy phật ý.

  • My neighbor asked if I had ever owned a dog before, which I had not. Instead of revealing my ignorance, I responded, "Oh, yeah! I had a Golden Retriever as a kid," which was a white lie to fit in with the community and avoid being judged.

    Người hàng xóm hỏi tôi đã từng nuôi chó chưa, và tôi chưa từng. Thay vì tiết lộ sự thiếu hiểu biết của mình, tôi trả lời, "Ồ, có chứ! Hồi nhỏ tôi có nuôi một con Golden Retriever", đó là lời nói dối vô hại để hòa nhập với cộng đồng và tránh bị phán xét.

  • During a charity raffle, I didn't win the grand prize, but I told my acquaintance that I had in order to spare her the disappointment of learning she'd lost. That was a white lie to save face and avoid embarrassing her.

    Trong một cuộc xổ số từ thiện, tôi đã không thắng giải thưởng lớn, nhưng tôi đã nói với người quen của mình rằng tôi đã thắng để cô ấy không phải thất vọng khi biết mình đã thua. Đó là một lời nói dối vô hại để giữ thể diện và tránh làm cô ấy xấu hổ.

  • When my doctor asked if I took my medication as prescribed, I lied and said yes, instead of admitting that I had missed a few doses. That was a white lie to spare my doctor's disappointment and save

    Khi bác sĩ hỏi tôi có uống thuốc theo chỉ định không, tôi đã nói dối và trả lời là có, thay vì thừa nhận rằng tôi đã quên uống một vài liều. Đó là lời nói dối vô hại để tránh làm bác sĩ thất vọng và tiết kiệm

Từ, cụm từ liên quan

All matches