Định nghĩa của từ iceberg lettuce

iceberg lettucenoun

rau diếp băng

/ˌaɪsbɜːɡ ˈletɪs//ˌaɪsbɜːrɡ ˈletɪs/

Thuật ngữ "iceberg lettuce" bắt nguồn từ hình dạng của đầu xà lách, trông giống như hình dạng đặc trưng của một tảng băng trôi. Giống letterce này, có tên khoa học là Lactuca sativa var. Capital, được trồng lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Các loại cây trồng này có nguồn gốc từ Thung lũng Salinas ở California, nơi có khí hậu mát mẻ lý tưởng cho sự phát triển của chúng. Tên "iceberg lettuce" được sử dụng do kết cấu giòn và độ giòn của lá, tương tự như khối rắn của một tảng băng trôi. Các lá bên ngoài của xà lách giòn và thường được loại bỏ trước khi đầu được bán, để lại phần bên trong nhỏ gọn. Xà lách Iceberg là một giống lai của xà lách đầu đã trở nên phổ biến do thời hạn sử dụng lâu và giá trị dinh dưỡng cao. Loại rau này ít calo và là nguồn cung cấp vitamin K và A dồi dào. Xà lách thường được dùng trong các món salad hoặc làm đế cho bánh sandwich, bánh mì kẹp thịt và bánh cuốn do có kết cấu chắc. Việc trồng xà lách Iceberg đã thay đổi theo thời gian với những tiến bộ trong kỹ thuật trồng trọt và công nghệ nông nghiệp. Ngày nay, các trang trại thương mại lớn chủ yếu trồng rau diếp trong điều kiện được kiểm soát chặt chẽ, nhúng phần gốc của cây vào nước giàu dinh dưỡng để thúc đẩy sự phát triển. Tóm lại, thuật ngữ "iceberg lettuce" được đặt ra từ sự giống nhau của phần đầu rau diếp với hình dạng của một tảng băng trôi, có nguồn gốc từ Thung lũng Salinas của California vào cuối thế kỷ 19. Sự phổ biến của nó đã tăng vọt do tuổi thọ cao và giá trị dinh dưỡng cao và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều món ăn khác nhau trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The salad bar at the restaurant offered a variety of toppings for the iceberg lettuce, including cherry tomatoes, cucumber, and cubes of feta cheese.

    Quầy salad tại nhà hàng cung cấp nhiều loại topping cho rau diếp băng, bao gồm cà chua bi, dưa chuột và phô mai feta dạng khối.

  • My grandmother used to make crisp iceberg lettuce wedges topped with ranch dressing, crumbled bacon, and juicy cherry tomatoes.

    Bà tôi thường làm món rau diếp băng giòn phủ sốt ranch, thịt xông khói vụn và cà chua bi mọng nước.

  • The iceberg lettuce in my garden was starting to bolt, so I had to come up with a new way to use it before it went to waste.

    Cây xà lách Iceberg trong vườn nhà tôi bắt đầu héo úa nên tôi phải nghĩ ra cách mới để sử dụng nó trước khi nó bị lãng phí.

  • I prefer romaine lettuce over iceberg lettuce, but it's still a staple in my Easter Sunday egg salad.

    Tôi thích rau diếp romaine hơn rau diếp iceberg, nhưng nó vẫn là món chính trong món salad trứng vào Chủ Nhật Phục Sinh của tôi.

  • The restaurant's Caesar salad used fresh iceberg lettuce, grated Parmesan cheese, croutons, and a homemade dressing made of olive oil, anchovy paste, and lemon juice.

    Món salad Caesar của nhà hàng sử dụng rau diếp tươi, phô mai Parmesan bào, bánh mì nướng và nước sốt tự làm từ dầu ô liu, bột cá cơm và nước cốt chanh.

  • The steakhouse served a classic wedge salad drizzled with blue cheese dressing and topped with diced red onion and bacon bits over a bed of crisp iceberg lettuce.

    Quán bít tết phục vụ món salad nêm cổ điển rưới nước sốt phô mai xanh, phủ hành tây đỏ thái hạt lựu và thịt xông khói thái nhỏ trên một lớp rau diếp băng giòn.

  • The summer cookout featured a salad of mixed greens, cherry tomatoes, and cashew-lime dressing, but for those who prefer traditional flavors, there was also a montage of iceberg lettuce, shredded carrots, and Big Mac dressing.

    Bữa tiệc nướng mùa hè có món salad gồm hỗn hợp rau xanh, cà chua bi và sốt hạt điều-chanh, nhưng đối với những người thích hương vị truyền thống, còn có cả món salad gồm rau diếp băng, cà rốt thái sợi và sốt Big Mac.

  • The iceberg lettuce in the pre-cut packets from the grocery store was wilted and soggy, so instead, I invested in a head of fresh lettuce from the farmer's market.

    Rau diếp băng trong các gói cắt sẵn từ cửa hàng tạp hóa đã héo và nhão, vì vậy, thay vào đó, tôi đã đầu tư vào một cây rau diếp tươi từ chợ nông sản.

  • To add some color to the iceberg lettuce salad, we added finely chopped red bell peppers and green onions.

    Để thêm màu sắc cho món salad rau diếp băng, chúng tôi thêm ớt chuông đỏ và hành lá thái nhỏ.

  • The salad bar at the hospital cafeteria was surprisingly good, with a wide variety of vegetables, including iceberg lettuce, shredded carrots, cherry tomatoes, and even some raw broccoli florets. However, the dressing selection was limited to vinaigrette or thousand island.

    Quầy salad ở căng tin bệnh viện ngon một cách đáng ngạc nhiên, với nhiều loại rau, bao gồm xà lách iceberg, cà rốt thái sợi, cà chua bi và thậm chí cả một số bông cải xanh sống. Tuy nhiên, lựa chọn nước sốt chỉ giới hạn ở vinaigrette hoặc thousand island.

Từ, cụm từ liên quan