Định nghĩa của từ equidistant

equidistantadjective

bình đẳng

/ˌiːkwɪˈdɪstənt//ˌiːkwɪˈdɪstənt/

"Equidistant" là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin: * **"equi"** nghĩa là "equal" * **"distant"** nghĩa là "distance" Do đó, "equidistant" nghĩa đen là "khoảng cách bằng nhau". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, có thể được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố tiếng Latin "equi-" với từ tiếng Anh hiện có "distant". Nó biểu thị một điểm hoặc vật thể có cùng khoảng cách với hai hoặc nhiều điểm hoặc vật thể khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) cách đều

typeDefault

meaningcách đều

namespace
Ví dụ:
  • The three cities, X, Y, and Z, are all equidistant from each other, with a distance of 150 kilometers between each of them.

    Ba thành phố X, Y và Z đều cách đều nhau, mỗi thành phố cách nhau 150 km.

  • In order to ensure fairness, the exam was placed at an equidistant location from all the major colleges in the city.

    Để đảm bảo tính công bằng, kỳ thi được tổ chức ở những địa điểm cách đều tất cả các trường đại học lớn trong thành phố.

  • The two basketball courts on either side of the field had players equally spaced, creating an equidistant playing area for both teams.

    Hai sân bóng rổ ở hai bên sân có số cầu thủ được bố trí cách đều nhau, tạo ra khu vực chơi có khoảng cách đều nhau cho cả hai đội.

  • Ben needed to find an equidistant resting spot between the two stores, as he couldn't decide between them and didn't want to go too far in one direction.

    Ben cần tìm một điểm nghỉ ngơi cách đều giữa hai cửa hàng vì anh không thể quyết định nên đi đâu và cũng không muốn đi quá xa theo một hướng.

  • We wanted to choose a restaurant that was equidistant from everyone's homes for our dinner party.

    Chúng tôi muốn chọn một nhà hàng có khoảng cách đều với nhà của mọi người để tổ chức tiệc tối.

  • The equidistant point between the two offices will be our meeting place as it's convenient for everyone involved.

    Điểm cách đều giữa hai văn phòng sẽ là nơi chúng ta họp vì nó thuận tiện cho tất cả mọi người liên quan.

  • The bank manager recommended the equidistant ATM locations for withdrawing cash, as it would save travel time for the customer.

    Người quản lý ngân hàng khuyến nghị các địa điểm ATM rút tiền cách đều nhau vì như vậy sẽ tiết kiệm thời gian di chuyển cho khách hàng.

  • In order to ensure that everyone in the group got an equal amount of baked goods, the treats were placed at an equidistant spot on the plate.

    Để đảm bảo mọi người trong nhóm đều nhận được lượng bánh nướng như nhau, các món ăn được đặt ở những vị trí cách đều nhau trên đĩa.

  • Our apartments were equidistant and held equal value, but unfortunately, we both fell for the same guy who now lived between both our places.

    Căn hộ của chúng tôi cách đều nhau và có giá trị như nhau, nhưng thật không may, cả hai chúng tôi đều phải lòng một anh chàng hiện đang sống ở giữa hai nơi.

  • To make up for lost time, we decided to have our next family reunion at a location equidistant from everyone, allowing maximum attendance.

    Để bù lại thời gian đã mất, chúng tôi quyết định tổ chức cuộc họp mặt gia đình tiếp theo ở một địa điểm cách đều mọi người, đảm bảo số lượng người tham dự tối đa.

Từ, cụm từ liên quan