Định nghĩa của từ enthral

enthralverb

say mê

/ɪnˈθrɔːl//ɪnˈθrɔːl/

Từ "enthral" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enthraler", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "intra thalamum" có nghĩa là "bên trong khoang não" hoặc "bên trong não". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "enthral" được sử dụng để mô tả quá trình tham gia một phần hoặc một nửa vào khoang não hoặc não của ai đó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "enthral" được sử dụng để mô tả quá trình tham gia một phần hoặc một nửa vào khoang não hoặc não của ai đó. Từ tiếng Pháp cổ "enthraler" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra thalamum" có nghĩa là "bên trong khoang não" hoặc "bên trong não". Trong tiếng Anh, từ "enthral" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 15, khi nó được dùng để mô tả quá trình tham gia một phần hoặc một nửa vào buồng não hoặc não của ai đó. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giải trí và giáo dục, để mô tả quá trình tham gia hoàn toàn vào buồng não hoặc não của ai đó. Trong giải trí và giáo dục, từ "enthral" được dùng để mô tả quá trình tham gia hoàn toàn vào buồng não hoặc não của ai đó. Trong giải trí, thuật ngữ "enthral" được dùng để mô tả quá trình tham gia một phần hoặc một nửa vào buồng não hoặc não của ai đó thông qua giải trí, trong khi trong giáo dục, thuật ngữ "enthral" được dùng để mô tả quá trình tham gia một phần hoặc một nửa vào buồng não hoặc não của ai đó thông qua giáo dục. Tóm lại, từ "enthral" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enthraler", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra thalamum" có nghĩa là "bên trong buồng não" hoặc "bên trong não". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả giải trí và giáo dục, để mô tả quá trình sử dụng hoàn toàn buồng não hoặc não bộ của một ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmê hoặc, làm mê mệt

meaning(thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá

namespace
Ví dụ:
  • The performers on stage enthralled the audience with their stunning dance routine.

    Các nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu đã làm say đắm khán giả bằng những màn vũ đạo tuyệt đẹp của mình.

  • The author's captivating prose enthralled the reader from the very first page.

    Văn xuôi hấp dẫn của tác giả đã cuốn hút người đọc ngay từ trang đầu tiên.

  • The story narrated by the actor left the audience spellbound and thoroughly enthralled.

    Câu chuyện được diễn viên kể lại đã khiến khán giả bị cuốn hút và say mê.

  • The musician's enthralling performance had the crowd cheering and clapping in unison.

    Màn trình diễn đầy lôi cuốn của nhạc sĩ khiến đám đông reo hò và vỗ tay theo nhịp.

  • Sarah's presentation on global warming enthralled the audience with its enlightening insights.

    Bài thuyết trình của Sarah về hiện tượng nóng lên toàn cầu đã làm say mê khán giả bằng những hiểu biết sâu sắc và bổ ích.

  • The documentary's breathtaking visuals and powerful narration enthralled the viewers.

    Hình ảnh ngoạn mục và lời tường thuật mạnh mẽ của bộ phim tài liệu đã cuốn hút người xem.

  • His mesmerising performance of the delicate piano piece left the audience enthralled and enchanted.

    Màn trình diễn đầy mê hoặc của anh với bản nhạc piano tinh tế đã khiến khán giả say mê và thích thú.

  • The film's well-balanced blend of action, drama, and romance enthralled the audience till the very end.

    Sự kết hợp cân bằng giữa hành động, kịch tính và lãng mạn của bộ phim đã cuốn hút khán giả cho đến tận phút cuối.

  • The opera's classic score, enthralling music, and palpable emotions lured the audience into a world of suspense and love.

    Bản nhạc kinh điển, âm nhạc lôi cuốn và những cảm xúc chân thực của vở opera đã đưa khán giả vào thế giới hồi hộp và tình yêu.

  • The crowd's roar reminded the batsmen that the powerful bowling skills had enthralled the spectators too.

    Tiếng hò reo của đám đông nhắc nhở các tay đánh bóng rằng kỹ năng ném bóng mạnh mẽ của họ cũng đã làm say đắm khán giả.