Định nghĩa của từ engraver

engravernoun

người khắc

/ɪnˈɡreɪvə(r)//ɪnˈɡreɪvər/

Từ tiếng Anh "engraver" có nguồn gốc từ thời Phục hưng, vào khoảng thế kỷ 15. Từ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ, "incarner" và "graver", theo nghĩa đen có nghĩa là "khắc vào" và "cào". Trong bối cảnh nghệ thuật, "engraver" dùng để chỉ một nghệ sĩ tạo ra các thiết kế phức tạp trên các tấm kim loại, chủ yếu là đồng và thép, bằng các công cụ sắc nhọn gọi là máy khắc. Sau đó, các tấm kim loại này được tô mực và ép lên giấy để tạo ra các bản in, rất phổ biến vì có thể tái tạo hình ảnh và văn bản một cách nhanh chóng và chính xác. Khắc nhanh chóng trở thành một hình thức nghệ thuật quan trọng và là một khía cạnh thiết yếu của ngành in ấn. Ngày nay, thuật ngữ "engraver" vẫn được sử dụng để mô tả các nghệ sĩ có kỹ năng trong kỹ thuật truyền thống này, cũng như những người chuyên nghiệp tạo ra các bản khắc cho các tài liệu và đồ trang sức có tính bảo mật cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thợ khắc, người thợ chạm

meaningmáy khắc, dao khắc

typeDefault

meaning(Tech) khắc (d)

namespace
Ví dụ:
  • The famous engraver, Albrecht Dürer, created intricate and detailed works of art during the Renaissance.

    Nhà khắc nổi tiếng Albrecht Dürer đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phức tạp và chi tiết trong thời kỳ Phục Hưng.

  • The antique ring she inherited was engraved with delicate floral patterns by a skilled craftsman.

    Chiếc nhẫn cổ mà bà được thừa kế được một người thợ thủ công lành nghề chạm khắc những họa tiết hoa tinh tế.

  • The engraver spent weeks perfecting the design for the commemorative coin, ensuring every detail was accurate and precise.

    Người thợ khắc đã dành nhiều tuần để hoàn thiện thiết kế cho đồng tiền kỷ niệm, đảm bảo mọi chi tiết đều chính xác và tỉ mỉ.

  • The artist's etchings were engraved onto metal plates before being printed as fine art prints.

    Các tác phẩm khắc của nghệ sĩ được khắc lên các tấm kim loại trước khi được in thành bản in mỹ thuật.

  • The engraver's tools and equipment were carefully arranged on the bench, ready for the next project.

    Các dụng cụ và thiết bị của thợ khắc được sắp xếp cẩn thận trên bàn, sẵn sàng cho dự án tiếp theo.

  • The ancient wax seal on the letter was beautifully engraved with the sender's crest.

    Con dấu sáp cổ trên lá thư được khắc rất đẹp với biểu tượng của người gửi.

  • The engraver's hands moved deftly across the metal plate, adding texture and depth to the design.

    Đôi tay của người thợ khắc di chuyển khéo léo trên tấm kim loại, tạo thêm kết cấu và chiều sâu cho thiết kế.

  • The security features on the banknote were engraved with high precision, making them difficult to forge.

    Các đặc điểm bảo mật trên tờ tiền được khắc với độ chính xác cao, khiến chúng khó bị làm giả.

  • The engraver's dedication to his craft left a lasting impression on all those who admired his work.

    Sự tận tâm của người thợ khắc với nghề đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả những ai ngưỡng mộ tác phẩm của ông.

  • As the engraver blew away the final layer of dust from the finished coin, he couldn't help but feel a sense of pride in his creation.

    Khi người thợ khắc thổi bay lớp bụi cuối cùng khỏi đồng tiền đã hoàn thiện, ông không khỏi cảm thấy tự hào về tác phẩm của mình.