Định nghĩa của từ critical care

critical carenoun

chăm sóc đặc biệt

/ˌkrɪtɪkl ˈkeə(r)//ˌkrɪtɪkl ˈker/

Thuật ngữ "critical care" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế vào những năm 1970 như một cách để mô tả việc quản lý chuyên khoa cho những bệnh nhân bị thương hoặc bị bệnh nặng, những người cần các liệu pháp hỗ trợ sự sống chuyên sâu và theo dõi để duy trì sự sống. Tiền tố "critical" trong bối cảnh này đề cập đến bản chất chăm sóc khẩn cấp và cấp cứu của dịch vụ chăm sóc được cung cấp, ngụ ý rằng những bệnh nhân này đang ở giai đoạn quan trọng về sức khỏe và cần được theo dõi, chẩn đoán và điều trị liên tục để giữ cho họ ổn định và ngăn ngừa tình trạng xấu đi thêm. Thuật ngữ "critical care" hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngành y và liên quan đến sức khỏe để mô tả một loạt các môi trường và chuyên khoa lâm sàng, bao gồm các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU), ICU phẫu thuật, ICU sơ sinh, đơn vị hạ cấp và đơn vị phụ thuộc cao (HDU). Các cơ sở này cung cấp các công nghệ y tế, phương pháp điều trị và can thiệp tiên tiến để quản lý các tình trạng phức tạp và các tình huống có khả năng đe dọa tính mạng, thường liên quan đến một nhóm các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đa ngành làm việc hợp tác với bệnh nhân và gia đình của họ để tối ưu hóa kết quả và đạt được kết quả lâm sàng và cảm xúc tốt nhất có thể.

namespace

continuous care and attention, often using special equipment, for people in hospital who are very seriously ill or injured

chăm sóc và chú ý liên tục, thường sử dụng thiết bị đặc biệt, cho những người trong bệnh viện bị bệnh hoặc bị thương rất nặng

Ví dụ:
  • Technology has made life-saving critical care possible.

    Công nghệ đã giúp việc chăm sóc đặc biệt cứu sống bệnh nhân trở nên khả thi.

the part of a hospital that provides critical care

phần của bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc quan trọng

Ví dụ:
  • Patients in critical care are the most vulnerable, because they are very ill.

    Bệnh nhân trong phòng chăm sóc đặc biệt là những người dễ bị tổn thương nhất vì tình trạng bệnh của họ rất nặng.

  • She was transferred to the critical care unit.

    Cô ấy đã được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches