Định nghĩa của từ embryologist

embryologistnoun

nhà phôi học

/ˌembriˈɒlədʒɪst//ˌembriˈɑːlədʒɪst/

Thuật ngữ "embryologist" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, trong thời kỳ cộng đồng khoa học đang có những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai. Từ tiếng Hy Lạp "embryo" có nghĩa là "unborn" hoặc "trẻ nhỏ" được kết hợp với hậu tố "-logos" có nghĩa là "nghiên cứu về" để tạo ra thuật ngữ "embryologist." Ban đầu, phôi học, nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai, là một phân ngành của sinh học, liên quan đến sự hình thành và phân biệt của một sinh vật từ trứng đã thụ tinh thành một sinh vật trưởng thành. Tuy nhiên, khi sự hiểu biết về sự phát triển của phôi thai tăng lên và ngày càng phức tạp, nó đã trở thành một lĩnh vực y khoa và khoa học riêng biệt. Các nhà phôi học sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như kính hiển vi, di truyền học và hóa sinh, để phân tích các giai đoạn phát triển của các sinh vật phôi thai, từ khi thụ tinh đến khi sinh ra. Họ cũng nghiên cứu tế bào gốc phôi và các công nghệ liên quan, có tiềm năng cách mạng hóa phương pháp điều trị y tế cho nhiều bệnh khác nhau thông qua việc tái tạo các cơ quan bị tổn thương. Các nhà phôi học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kiến ​​thức y khoa, phát triển các phương pháp điều trị vô sinh sáng tạo và cải thiện hiểu biết của chúng ta về các rối loạn bẩm sinh và dị tật bẩm sinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học

namespace
Ví dụ:
  • The skilled embryologist carefully examined the developing cells under a microscope to monitor the embryo's progress.

    Nhà phôi học lành nghề sẽ cẩn thận kiểm tra các tế bào đang phát triển dưới kính hiển vi để theo dõi sự tiến triển của phôi.

  • After receiving her PhD in reproductive biology, she became a renowned embryologist and helped many couples conceive through in vitro fertilization.

    Sau khi nhận bằng Tiến sĩ về sinh học sinh sản, bà trở thành nhà phôi học nổi tiếng và đã giúp nhiều cặp đôi thụ thai thông qua phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm.

  • The embryologist's job was to transfer the fertilized egg into the mother's uterus and ensure its proper implantation.

    Công việc của nhà phôi học là chuyển trứng đã thụ tinh vào tử cung của người mẹ và đảm bảo trứng được cấy ghép thành công.

  • The expecting parents visited the embryologist regularly for prenatal screenings to check the health of their fetus.

    Các bậc cha mẹ tương lai thường xuyên đến gặp bác sĩ phôi học để sàng lọc trước sinh nhằm kiểm tra sức khỏe của thai nhi.

  • The embryologist's research focused on improving the success rate of in vitro fertilization by developing more advanced techniques.

    Nghiên cứu của nhà phôi học tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm bằng cách phát triển các kỹ thuật tiên tiến hơn.

  • She wished to become an embryologist ever since she volunteered at a fertility clinic during her college years.

    Cô mong muốn trở thành một nhà phôi học kể từ khi cô làm tình nguyện tại một phòng khám hiếm muộn trong những năm học đại học.

  • The embryologist worked closely with the mother and her partner to create a healthy embryo and provide guidance throughout the pregnancy.

    Chuyên gia phôi học đã làm việc chặt chẽ với người mẹ và bạn đời của bà để tạo ra một phôi thai khỏe mạnh và hướng dẫn trong suốt thai kỳ.

  • They consulted the embryologist on the best course of action after numerous failed attempts at conceiving naturally.

    Họ đã tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia phôi học về phương án tốt nhất sau nhiều lần thử thụ thai tự nhiên không thành công.

  • The embryologist's expertise in reproduction had earned her numerous accolades and awards within her field.

    Chuyên môn về sinh sản của nhà phôi học này đã mang lại cho bà nhiều giải thưởng và danh hiệu trong lĩnh vực của mình.

  • Applying her knowledge of embryology, the embryologist helped couples with genetically inherited conditions conceive healthy babies using assisted reproductive technologies.

    Áp dụng kiến ​​thức về phôi học, nhà phôi học này đã giúp các cặp đôi mắc bệnh di truyền thụ thai những đứa con khỏe mạnh bằng công nghệ hỗ trợ sinh sản.