Định nghĩa của từ electron microscope

electron microscopenoun

kính hiển vi điện tử

/ɪˌlektrɒn ˈmaɪkrəskəʊp//ɪˌlektrɑːn ˈmaɪkrəskəʊp/

Thuật ngữ "electron microscope" được nhà vật lý người Đức Ernst Ruska đặt ra vào những năm 1930. Ruska, người làm việc tại Phòng nghiên cứu Philips ở Hà Lan, đã phát triển kính hiển vi điện tử thực tế đầu tiên, sử dụng chùm electron hội tụ để phóng to và hình dung các cấu trúc nhỏ mà trước đây quá nhỏ để nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học truyền thống. Thuật ngữ "electron" ám chỉ bản chất của chùm tia được sử dụng để tạo ra hình ảnh và "microscope" chỉ chức năng của thiết bị như một công cụ để phóng to và phân tích các vật thể nhỏ. Ngày nay, kính hiển vi điện tử được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp, từ nghiên cứu y tế đến khoa học vật liệu và công nghệ nano.

namespace
Ví dụ:
  • The scientist carefully positioned the sample under the electron microscope's beam to capture high-resolution images of the cell structure.

    Nhà khoa học đã cẩn thận đặt mẫu dưới chùm tia của kính hiển vi điện tử để chụp được hình ảnh có độ phân giải cao về cấu trúc tế bào.

  • The electron microscope revealed the intricate details of the nanomaterial's atomic structure, providing insights into its unique properties.

    Kính hiển vi điện tử đã tiết lộ những chi tiết phức tạp về cấu trúc nguyên tử của vật liệu nano, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các tính chất độc đáo của nó.

  • The electron microscope's powerful magnification allowed the researchers to observe the movement of individual molecules within a cell.

    Độ phóng đại mạnh mẽ của kính hiển vi điện tử cho phép các nhà nghiên cứu quan sát chuyển động của từng phân tử bên trong tế bào.

  • The electron microscope's advanced imaging techniques enabled the scientists to visualize the three-dimensional structure of an enzyme in action.

    Các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến của kính hiển vi điện tử cho phép các nhà khoa học hình dung cấu trúc ba chiều của một loại enzyme đang hoạt động.

  • The electron microscope was essential in identifying the presence of a previously undiscovered virus, which could have significant implications for public health.

    Kính hiển vi điện tử đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định sự hiện diện của loại vi-rút chưa từng được phát hiện trước đây, có thể có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

  • The electron microscope's image analysis software helped the researchers to measure the size and shape of the virus's particle, which was critical for the development of a new diagnostic test.

    Phần mềm phân tích hình ảnh của kính hiển vi điện tử đã giúp các nhà nghiên cứu đo kích thước và hình dạng của hạt virus, điều này rất quan trọng để phát triển xét nghiệm chẩn đoán mới.

  • The electron microscope's extreme precision and accuracy allowed the scientists to measure the distance between atoms in a molecule, which could have important implications for future nanotechnology applications.

    Độ chính xác cực cao của kính hiển vi điện tử cho phép các nhà khoa học đo khoảng cách giữa các nguyên tử trong một phân tử, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với các ứng dụng công nghệ nano trong tương lai.

  • The electron microscope's large sample chamber and automated sample loading system made it possible to analyze large quantities of samples quickly and efficiently.

    Buồng mẫu lớn và hệ thống nạp mẫu tự động của kính hiển vi điện tử giúp phân tích số lượng lớn mẫu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The electron microscope's advanced imaging modes, including cryo-EM and tomography, allowed the researchers to capture multidimensional images of complex biological structures.

    Các chế độ chụp ảnh tiên tiến của kính hiển vi điện tử, bao gồm cryo-EM và chụp cắt lớp, cho phép các nhà nghiên cứu chụp được hình ảnh đa chiều của các cấu trúc sinh học phức tạp.

  • The electron microscope's innovative technologies, such as the use of machine learning algorithms for image analysis, have revolutionized the field of materials science by enabling more precise and accurate characterizations of materials at the atomic and molecular level.

    Các công nghệ tiên tiến của kính hiển vi điện tử, chẳng hạn như sử dụng thuật toán học máy để phân tích hình ảnh, đã cách mạng hóa lĩnh vực khoa học vật liệu bằng cách cho phép mô tả đặc điểm vật liệu chính xác hơn ở cấp độ nguyên tử và phân tử.

Từ, cụm từ liên quan