Định nghĩa của từ electric shock

electric shocknoun

điện giật

/ɪˌlektrɪk ˈʃɒk//ɪˌlektrɪk ˈʃɑːk/

Thuật ngữ "electric shock" ám chỉ cảm giác đột ngột và khó chịu do dòng điện chạy qua cơ thể. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nghiên cứu khoa học về điện vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Vào thời điểm đó, bản chất của điện vẫn chưa được hiểu rõ và cách thức mà điện có thể ảnh hưởng đến cơ thể con người cũng chưa được hiểu rõ. Khi các nhà thí nghiệm bắt đầu khám phá các đặc tính của điện, họ nhanh chóng nhận ra rằng điện áp cao có thể cực kỳ nguy hiểm đối với tính mạng con người. Trường hợp đầu tiên được ghi nhận về điện giật xảy ra vào năm 1745, khi nhà khoa học người Ý Luigi Galvani vô tình phát hiện ra rằng điện tích có thể khiến chân ếch co giật. Hiện tượng này được gọi là galvanism và nó đã mở đường cho các nghiên cứu sâu hơn về bản chất của điện. Khi hiểu biết về điện ngày càng tăng, chúng ta cũng hiểu biết hơn về các mối nguy hiểm tiềm ẩn của nó. Vào giữa những năm 1800, một làn sóng thương tích và tử vong do điện đã dẫn đến nhận thức ngày càng tăng về các rủi ro liên quan đến dòng điện. Cụm từ "electric shock" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1800, khi các nhà khoa học và kỹ sư bắt đầu tìm ra cách làm cho các thiết bị điện an toàn hơn cho con người sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ "electric shock" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác đột ngột và khó chịu do dòng điện chạy qua cơ thể. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những nguy hiểm tiềm ẩn của điện và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân khỏi lực mạnh này. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "electric shock" là minh chứng cho lịch sử hấp dẫn và đôi khi nguy hiểm của mối quan hệ của chúng ta với năng lượng điện.

namespace
Ví dụ:
  • During the installation of the new wiring, the electrician accidentally touched a live wire, causing an electric shock.

    Trong quá trình lắp đặt hệ thống dây điện mới, thợ điện đã vô tình chạm vào dây điện đang có điện, gây ra điện giật.

  • The worker's hand brushed against the exposed electrical terminal, resulting in a painful electric shock.

    Bàn tay của người công nhân chạm vào đầu cực điện hở, gây ra điện giật đau đớn.

  • After touching a malfunctioning appliance, the user received an electric shock that left them dizzy and disoriented.

    Sau khi chạm vào một thiết bị bị hỏng, người dùng bị điện giật khiến họ chóng mặt và mất phương hướng.

  • The electric shock from the faulty electrical outlet left the shop owner with burn marks and a tingling sensation in their fingers.

    Cú sốc điện từ ổ cắm điện bị lỗi đã khiến chủ cửa hàng bị bỏng và có cảm giác ngứa ran ở ngón tay.

  • As the metal ladder came in contact with a nearby power line, the construction worker was hit with a powerful electric shock that threw them off the ladder.

    Khi chiếc thang kim loại chạm vào đường dây điện gần đó, công nhân xây dựng đã bị điện giật mạnh khiến họ văng khỏi thang.

  • The electrician's meter failed to detect any voltage in the wiring, yet they still received a minor electric shock when testing the circuit.

    Công tơ điện không phát hiện thấy điện áp trong hệ thống dây điện, nhưng họ vẫn bị điện giật nhẹ khi kiểm tra mạch điện.

  • The mother pulled her child away from the electrical shock hazard after they accidentally came into contact with a live wire.

    Người mẹ đã kéo đứa con ra khỏi khu vực nguy hiểm có điện giật sau khi chúng vô tình tiếp xúc với dây điện có điện.

  • The electrician advised the homeowner against using faulty electrical equipment and warned them of the danger of electric shocks.

    Thợ điện khuyên chủ nhà không nên sử dụng thiết bị điện bị lỗi và cảnh báo họ về nguy cơ bị điện giật.

  • The firefighter rescued the victim from the electrical shock hazard in the flooded basement, which had caused a short circuit.

    Lính cứu hỏa đã giải cứu nạn nhân khỏi nguy cơ bị điện giật ở tầng hầm bị ngập nước, nguyên nhân gây ra hiện tượng chập mạch.

  • The electrician advised the electrical inspector of a possible electric shock danger due to overconnected wiring and outdated electrical equipment.

    Thợ điện đã khuyên thanh tra điện về nguy cơ điện giật do hệ thống dây điện quá dài và thiết bị điện lỗi thời.