Định nghĩa của từ electrocution

electrocutionnoun

điện giật

/ɪˌlektrəˈkjuːʃn//ɪˌlektrəˈkjuːʃn/

Thuật ngữ "electrocution" được đặt ra vào cuối những năm 1800 sau cuộc tranh luận giữa hai nhà khoa học nổi tiếng, Thomas Edison và George Westinghouse, về phương pháp truyền tải và phân phối điện năng được ưa chuộng: dòng điện một chiều (DC) điện áp cao so với dòng điện xoay chiều (AC) điện áp thấp. Edison, người ủng hộ DC, đã ủng hộ việc sử dụng DC cho cả việc tạo ra và phân phối điện, lập luận rằng nó an toàn hơn và hiệu quả hơn AC. Tuy nhiên, điều này không thực tế do cần có điện áp cao để truyền tải điện đường dài. Do đó, Westinghouse, người ủng hộ AC, đã đưa ra một giải pháp trong đó AC điện áp cao có thể được sử dụng để truyền tải điện đường dài và chuyển đổi thành điện áp thấp hơn để phân phối tại địa phương. Trong nỗ lực làm mất uy tín của AC như một dạng điện áp cao nguy hiểm, các kỹ sư của Edison đã bắt đầu triển khai DC ở những nơi công cộng như nhà thờ, rạp chiếu phim và tàu hỏa. Họ cũng công khai một cách mới lạ những mối nguy hiểm tiềm tàng của AC, đặt ra thuật ngữ "electrocution" để nhấn mạnh những mối nguy hiểm của điện. Họ đã chứng minh mối nguy hiểm này bằng cách dùng điện giật các loài động vật như ngựa, chó và mèo, khiến chúng co giật dữ dội trước khi chết hẳn. Tuy nhiên, thuật ngữ "electrocution" đã trở nên phổ biến và bao hàm bất kỳ trường hợp tử vong nào do điện giật. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các vụ tai nạn điện gây tử vong, và cuộc tranh luận giữa DC và AC hiện đã được giải quyết theo hướng có lợi cho AC do được áp dụng rộng rãi và sử dụng thực tế như một phương pháp truyền tải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xử tử bằng điện

meaningsự bị điện giật chết

namespace
Ví dụ:
  • The electrician received a painful and fatal electrocution while working on the live wires.

    Người thợ điện đã bị điện giật tử vong và đau đớn khi đang làm việc trên đường dây điện đang có điện.

  • Due to the faulty wiring, the factory workers were exposed to the risk of electrocution.

    Do hệ thống dây điện bị lỗi nên công nhân nhà máy có nguy cơ bị điện giật.

  • The dog accidentally stepped on an electrocuted wire and passed away due to the severe electrical shock.

    Con chó vô tình giẫm phải dây điện bị điện giật và tử vong do bị điện giật nghiêm trọng.

  • The construction worker received a mild electrocution while fixing the damaged electrical lines.

    Người công nhân xây dựng đã bị điện giật nhẹ khi đang sửa chữa đường dây điện bị hỏng.

  • The electrician advised the homeowner to be cautious of any potential signs of electrocution for the safety of their family.

    Thợ điện khuyên chủ nhà nên cẩn thận với bất kỳ dấu hiệu điện giật nào để đảm bảo an toàn cho gia đình.

  • The doctor cautioned his patient with pacemakers about the possibility of electrocution from some electrical devices.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân đang đeo máy tạo nhịp tim về khả năng bị điện giật từ một số thiết bị điện.

  • The factory authorities installed electrical safety barriers to prevent electrocution accidents.

    Ban quản lý nhà máy đã lắp đặt hàng rào an toàn điện để phòng ngừa tai nạn điện giật.

  • The streetlights near the beach will be covered with protective covers to avoid electrocution hazards to swimmers.

    Đèn đường gần bãi biển sẽ được phủ lớp bảo vệ để tránh nguy cơ điện giật cho người bơi.

  • The electrician advised the homeowners to switch off all electric appliances and stay away from water during severe thunderstorms to reduce the risk of electrocution.

    Thợ điện khuyên chủ nhà nên tắt tất cả các thiết bị điện và tránh xa nước khi có giông bão lớn để giảm nguy cơ bị điện giật.

  • The construction worker avoided electrocution by using rubber boots and safety gloves while working in a damp area.

    Người công nhân xây dựng đã tránh bị điện giật bằng cách sử dụng ủng cao su và găng tay an toàn khi làm việc ở khu vực ẩm ướt.